You are here
Từ điển Việt Anh
eat rice mixed with other cereals (iːt raɪs mɪkst wɪð ˈʌðər ˈsɛriəlz )
ăn độn
measure sth out (ˈmɛʒə sth aʊt)
cân đong thứ gì từ một lượng lớn hơn
Overinsured person (ˌəʊvərɪnˈʃɔːd ˈpɜːsᵊn)
Người được bảo hiểm vượt mức
Stacked shutter boards (lining boards) (stækt ˈʃʌtə bɔːdz (ˈlaɪnɪŋ bɔːdz))
Đống v gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
cultural revolution (ˈkʌltʃərəl ˌrɛvəˈluːʃən )
cách mạng văn hóa
Return on Investment (ROI) (rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt (ɑːr-əʊ-aɪ))
Tỷ số hoàn vốn
Special hazard region or room (ˈspɛʃᵊl ˈhæzəd ˈriːʤᵊn ɔː ruːm)
Vùng nguy hiểm đặc biệt