You are here

Từ điển Việt Anh

Elegant (ɛlɪɡᵊnt)
Viet Nam Thanh lịch
Employee (ˌɛmplɔɪˈiː)
Viet Nam Nhân viên 
rapid-fire (ˈræpɪdˈfaɪə)
Viet Nam bắn liên thanh
Delete cookies (dɪˈliːt ˈkʊkiz)
Viet Nam Xóa cookies
Garage (ˈɡærɑːʒ)
Viet Nam Nhà để xe.
retype (ˌriːˈtaɪp)
Viet Nam đánh máy lại
Good-looking (ˌɡʊdˈlʊkɪŋ)
Viet Nam ưa nhìn, sáng sủa
birth mark (bɜːrθ mɑrk )
Viet Nam cái bớt
Lob wedge (lɒb wɛʤ)
Viet Nam Gậy lob wedge (LW)
improvisation (ˌɪmprəvaɪˈzeɪʃən )
Viet Nam sự sáng tạo trên nền có sẵn
pennon (ˈpɛnən)
Viet Nam cờ đuôi nheo
Shield (ʃiːld)
Viet Nam khiên xe
patrol (pəˈtrəʊl)
Viet Nam đội tuần tra
government clerk (ˈɡʌvərnmənt klɜrk )
Viet Nam bang biện
Inventory Clerk (ˈɪnvᵊntᵊri klɑːk)
Viet Nam Nhân viên tồn kho
disgrace (dɪsˈɡreɪs )
Viet Nam ghét bỏ
canthus (ˈkænθəs )
Viet Nam khóe mắt
Wide (waɪd)
Viet Nam bề rộng
filling (ˈfɪlɪŋ )
Viet Nam trám
eat rice mixed with other cereals (iːt raɪs mɪkst wɪð ˈʌðər ˈsɛriəlz )
Viet Nam ăn độn
temple (ˈtɛmpᵊl)
Viet Nam Ngôi đền
contend with sb (kənˈtɛnd wɪð ˈsʌmbədi )
Viet Nam chiến đấu với ai
Sunscreen (ˈsʌnˌskriːn/juː-viː prəˈtɛktɪv kriːm)
Viet Nam Kem chống nắng
refreshment (rɪˈfrɛʃmənt)
Viet Nam sự làm mới
negligent (ˈnɛɡlɪʤᵊnt)
Viet Nam ẩu đả
inland waterway (ˈɪnlənd ˈwɔːtəweɪ)
Viet Nam Vận tải đường thủy nội địa
indirect (ˌɪn.dɪˈrɛkt )
Viet Nam gián thu
at daybreak (æt ˈdeɪbreɪk )
Viet Nam lúc tảng sáng
laser (ˈleɪzə)
Viet Nam tia la-de
measure sth out (ˈmɛʒə sth aʊt)
Viet Nam cân đong thứ gì từ một lượng lớn hơn
hibernate (ˈhaɪbərneɪt )
Viet Nam ngủ đông
engaged (ɪnˈɡeɪʤd)
Viet Nam máy bận
ill-omened (ˈɪlˈoʊmənd )
Viet Nam điềm xấu
split (splɪt)
Viet Nam chẻ
Camping (ˈkæmpɪŋ)
Viet Nam Cắm trại
figure (ˈfɪɡjər )
Viet Nam hình dung
cycling (ˈsaɪklɪŋ)
Viet Nam Đạp xe
Fore (fɔː)
Viet Nam Thông báo một quả bóng sẽ bay về phía người khác
crushed (krʌʃt )
Viet Nam be bét
Midget Race Car (ˈmɪʤɪt reɪs kɑː)
Viet Nam xe đua tốc độ Úc
Denatured (diːˈneɪʧəd)
Viet Nam làm biến tính, biến chất
Cracking (ˈkrækɪŋ)
Viet Nam Cracking xúc tác
not quite (nɒt kwaɪt)
Viet Nam không hẳn là
immediately (ɪˈmiːdiətli )
Viet Nam bèn
revenue (ˈrɛvənjuː)
Viet Nam thu nhập
potential (pəˈtɛnʃᵊl)
Viet Nam tiềm năng
unpardonable (ʌnˈpɑːdnəbᵊl)
Viet Nam bất dung
Best man (bɛst mæn (ɛn.piː))
Viet Nam Phù rể
caoutchouc (kæˈaʊtʃʊk )
Viet Nam cao su tổng hợp
Overinsured person (ˌəʊvərɪnˈʃɔːd ˈpɜːsᵊn)
Viet Nam Người được bảo hiểm vượt mức
Lifestyle (ˈlaɪfstaɪl)
Viet Nam Lối sống, Thói quen trong cuộc sống
living conditions (ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃᵊnz)
Viet Nam cảnh sống
build a bridge (bɪld ə brɪdʒ )
Viet Nam bắc cầu
malaria (məˈleəriə)
Viet Nam bệnh sốt rét
vermilion (vəˈmɪljən)
Viet Nam thần sa
chronicle (ˈkrɒnɪkl )
Viet Nam mục tin thời sự
control board (kənˈtrəʊl bɔːd)
Viet Nam bảng điều khiển.
Starfruit (Starfruit)
Viet Nam quả khế
preferred (prɪˈfɜːd)
Viet Nam được thích hơn
mislaid (ˌmɪsˈleɪd)
Viet Nam đặt sai chỗ
vigor (ˈvɪɡə)
Viet Nam sức mạnh thể chất
resume (rɪˈzjuːm)
Viet Nam lấy lại
solitary (ˈsɒlɪtᵊri)
Viet Nam cô đơn
judge (ˈʤʌʤ)
Viet Nam Thẩm phán
pipe (paɪp)
Viet Nam đường ống
aqua regia (ˈækwə ˈreɪdʒiə )
Viet Nam nước cường toan
printing-house (ˈprɪntɪŋhaʊs)
Viet Nam ấn quán
devil-may-care (ˈdɛvəlˌmeɪˈkɛr )
Viet Nam bạt mạng
education (ˌɛdʒʊˈkeɪʃən )
Viet Nam nền giáo dục
dirty as a pig (ˈdɜrti əz ə pɪɡ )
Viet Nam bẩn như lợn
inland (ˈɪnˌlænd )
Viet Nam vùng nội địa
vellum (ˈvɛləm)
Viet Nam giấy da bê chất lượng
charmed (ʧɑrmd )
Viet Nam may mắn
Stacked shutter boards (lining boards) (stækt ˈʃʌtə bɔːdz (ˈlaɪnɪŋ bɔːdz))
Viet Nam Đống v gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
runny (ˈrʌni)
Viet Nam quá lỏng
Nail polish (neɪl ˈpɒlɪʃ)
Viet Nam sơn móng tay
Sergeant (ˈsɑːʤᵊnt)
Viet Nam trung sĩ nhất
like this (laɪk ðɪs)
Viet Nam bằng cách nầy
run off (rʌn ɒf)
Viet Nam bỏ trốn
decentralization (ˌdiːsɛntrəlaɪˈzeɪʃən )
Viet Nam sự phân quyền
mood (muːd)
Viet Nam tâm trạng
come forward (kʌm tə laɪf )
Viet Nam đứng ra
Motivated (ˈməʊtɪveɪtɪd)
Viet Nam Nghị lực
cultural revolution (ˈkʌltʃərəl ˌrɛvəˈluːʃən )
Viet Nam cách mạng văn hóa
strontium (ˈstrɒntiəm)
Viet Nam stroni
Gin (ʤɪn)
Viet Nam rượu gin
Tire pressure (ˈtaɪə ˈprɛʃə)
Viet Nam áp suất lốp
Neutral wire (ˈnjuːtrəl ˈwaɪə)
Viet Nam dây nguội.
Cutting angle (ˈkʌtɪŋ ˈæŋɡᵊl)
Viet Nam góc cắt (d)
Return on Investment (ROI) (rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt (ɑːr-əʊ-aɪ))
Viet Nam Tỷ số hoàn vốn 
rip (rɪp)
Viet Nam vết rách
natural venting (ˈnæʧᵊrᵊl ˈvɛntɪŋ)
Viet Nam Thông gió tự nhiên
magnetosphere (magnetosphere)
Viet Nam từ quyển
fire station (faɪə ˈsteɪʃᵊn)
Viet Nam Trạm cứu hỏa
hypocrite (ˈhɪpəˌkrɪt )
Viet Nam kẻ đạo đức giả
Insect (ɪnsɛkt)
Viet Nam Côn trùng
Special hazard region or room (ˈspɛʃᵊl ˈhæzəd ˈriːʤᵊn ɔː ruːm)
Viet Nam Vùng nguy hiểm đặc biệt

Pages