You are here
Từ điển Việt Anh
fire alarm system (faɪər əˈlɑːm ˈsɪstəm)
Hệ thống báo động cháy
Prime minister (praɪm ˈmɪnɪstə)
Thủ tướng (ở một số nước châu Âu)
Eephus (Eephus)
bóng bay chậm, không theo quỹ đạo nào và không có độ xoáy nên rất khó để cản phá.
High-ranking officials (ˈhaɪˌræŋkɪŋ əˈfɪʃᵊlz)
Quan chức cấp cao
Initiative Statute (ɪˈnɪʃətɪv ˈstæʧuːt)
Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
Ministry of Social Affairs (ˈmɪnɪstri ɒv ˈsəʊʃᵊl əˈfeəz)
Bộ Xã hội
Radiator, cooler (ˈreɪdieɪtə, ˈkuːlə)
bộ giải nhiệt của máy biến áp.
White wood-ear mushroom (waɪt wʊd-ɪə ˈmʌʃruːm)
Nấm tuyết
Recruiting coordinator (rɪˈkruːtɪŋ kəʊˈɔːdɪneɪtə)
Điều phối viên tuyển dụng
Detect a computer virus (dɪˈtɛkt ə kəmˈpjuːtə ˈvaɪərəs)
Phát hiện vi rút máy tính
Individual retirement annuity (ˌɪndɪˈvɪʤuəl rɪˈtaɪəmənt əˈnjuːəti)
Niên kim hưu trí cá nhân
reorganization (riːˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn)
sự cải tổ chế độ kinh tế và chính trị của Liên Xô cũ
Special hazard territory or room (ˈspɛʃᵊl ˈhæzəd ˈtɛrɪtᵊri ɔː ruːm)
Vùng nguy hiểm đặc biệt