You are here
Từ điển Việt Anh
Pleistocene sediment (ˈpliːstəʊsiːn ˈsɛdɪmənt)
Trầm tích Pleistocen
International advertising (ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˈædvətaɪzɪŋ)
Quảng cáo quốc tế (cho quốc gia khác)
Fixed flame quenching framework (fɪkst fleɪm ˈkwɛnʧɪŋ ˈfreɪmwɜːk)
Hệ thống dập cháy cố định
gentle disposition (ˈdʒɛntəl dɪspəˈzɪʃən )
bản tính hiền lành
Point type, manual or programmed (pɔɪnt taɪp, ˈmænjuəl ɔː ˈprəʊɡræmd)
dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động
Coinsurance provision (Coinsurance prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản đồng bảo hiểm
Thermal insulation layer (ˈθɜːmᵊl ˌɪnsjəˈleɪʃᵊn ˈleɪə)
lớp cách nhiệt
IT (Information technology) (ɪt (ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn tɛkˈnɒləʤi))
Tin học hóa
Universal life insurance (ˌjuːnɪˈvɜːsᵊl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ linh hoạt
Sign up for email alerts (saɪn ʌp fɔːr ˈiːmeɪl əˈlɜːts)
Đăng ký thông báo qua email
Chief Financial Officer (CFO) (ʧiːf faɪˈnænʃᵊl ˈɒfɪsə (siː-ɛf-əʊ))
Giám đốc tài chính