You are here
Từ điển Việt Anh
For demanding skin (fɔː dɪˈmɑːndɪŋ skɪn)
dành cho da lão hóa sớm (từ 20 đến 30 tuổi)
sprinkler alarm valve water motor alarm (ˈsprɪŋklər əˈlɑːm vælv ˈwɔːtə ˈməʊtər əˈlɑːm)
Van báo động bằng cơ cấu báo động kiểu nước của Sprinkler
draw up in battle array (drɔ ʌp ɪn ˈbætəl əˈreɪ )
bát trận
To paralyze industry (tuː ˈpærᵊlaɪz ˈɪndəstri)
Làm tê liệt hóa ngành kỹ nghệ
differences of opinion (ˈdɪfərənsɪz əv əˈpɪnjən )
bất đồng ý kiến
foam or froth arrangement (fəʊm ɔː frɒθ əˈreɪnʤmənt)
Bọt foam hỗn hợp bọt
Fraternal benefit society (frəˈtɜːnᵊl ˈbɛnɪfɪt səˈsaɪəti)
Hội trợ cấp ái hữu
coupling, gated wye (ˈkʌplɪŋ, ˈɡeɪtɪd waɪ)
Đầu nối ba nhánh (đầu nối chữ Y)
powder extinguishing system (ˈpaʊdər ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Hệ thống chữa cháy bằng bột
Splitter (split-finger fast ball) (ˈsplɪtə (splɪt-ˈfɪŋɡə fɑːst bɔːl))
pha bóng bay cực chậm có quỹ đạo hình vòng cung.