You are here
Từ điển Việt Anh
Heating unit; heat emitter (ˈhiːtɪŋ ˈjuːnɪt; hiːt ɪˈmɪtə)
Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện
Bill of information (bɪl ɒv ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn)
Đơn kiện của công tố
Bamboo shoot mushroom (bæmˈbuː ʃuːt ˈmʌʃruːm)
Nấm măng hoa
Stacked shutter boards (lining boards) (stækt ˈʃʌtə bɔːdz (ˈlaɪnɪŋ bɔːdz))
Đống v gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
Lip cushion (lɪp ˈkʊʃᵊn)
son có kết hợp dưỡng môi và che khuyết điểm
Doctor of Philosophy (Ph.D) (ˈdɒktər ɒv fɪˈlɒsəfi (Ph.diː))
Tiến sĩ (các ngành nói chung)
Isobutylene (C4H8) (Isobutylene (siː4eɪʧ8))
Isobutylen (C4H8)
Plan administrator (plæn ədˈmɪnɪstreɪtə)
Người quản lý chương trình bảo hiểm