You are here

Từ điển Việt Anh

Vietnamese Sausage (ˌvjɛtnəˈmiːz ˈsɒsɪʤ/liːn pɔːk peɪst)
Viet Nam Giò lụa
boast (boʊst )
Viet Nam ba hoa
weaving (ˈwiːvɪŋ)
Viet Nam ngoằn ngoèo
contemplative (kənˈtɛm.plə.tɪv )
Viet Nam trầm ngâm
Chevron (ˈʃɛvrᵊn)
Viet Nam lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
feign illness (feɪn ˈɪlnəs )
Viet Nam cáo bệnh
Indonesian (ˌɪndoʊˈniːʒən )
Viet Nam người Indonesia
delegation (ˌdɛlɪˈɡeɪʃən )
Viet Nam phái đoàn
reason (ˈriːzᵊn)
Viet Nam lý do
Financial management (faɪˈnænʃᵊl ˈmænɪʤmənt)
Viet Nam Quản trị Tài chính
Naturalization (ˌnæʧᵊrᵊlaɪˈzeɪʃᵊn)
Viet Nam Quyền nhập tịch
cloth (klɔθ )
Viet Nam vải bố
ear protection (ɪə prəˈtɛkʃᵊn)
Viet Nam Bảo vệ tai
angiocarp (ˈændʒiəʊkɑrp )
Viet Nam ẩn quả
mean (miːn)
Viet Nam Keo kiệt, bủn xỉn
hoop mark (huːp mɑːk)
Viet Nam khung thêu
Aperture priority (ˈæpəʧə praɪˈɒrəti)
Viet Nam chế độ ưu tiên khẩu độ
antipyretic (ˌæntɪˈpaɪrɛtɪk )
Viet Nam giải nhiệt
Secretary of Trade (ˈsɛkrətᵊri ɒv treɪd)
Viet Nam Bộ Thương Mại
wealthy (ˈwɛlθi)
Viet Nam giàu có
non-alkaline hardness (nɒn-ˈælkəlaɪn ˈhɑːdnəs)
Viet Nam Độ cứng không kiềm.
syllabary (ˈsɪləbᵊri)
Viet Nam sách học vần
eat a lot after recovering from illness (iːt ə lɑt ˈæftər rɪˈkʌvərɪŋ frʌm ˈɪlnəs )
Viet Nam ăn giả bữa
Spot corrector (spɒt kəˈrɛktə)
Viet Nam kem trị thâm
oocyte (oocyte)
Viet Nam noãn bào
Annual leave (ˈænjuəl liːv)
Viet Nam Nghỉ phép thường niên
provisions (prəˈvɪʒᵊnz)
Viet Nam bát ăn
foam extinguishing system (fəʊm ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống chữa cháy dùng bọt
Plows (plaʊz)
Viet Nam Máy cày
Accumulation at interest dividend option (əˌkjuːmjəˈleɪʃᵊn æt ˈɪntrɛst ˈdɪvɪdɛnd ˈɒpʃᵊn)
Viet Nam Lựa chọn tích lũy lãi chia
half-volley  (hɑːf-ˈvɒli )
Viet Nam bóng được đánh tức thời sau khi nảy lên
Men (mɛn/ ˈwɪmɪnz ˈdʌbᵊlz)
Viet Nam Đôi nam/ nữ
personification (pɜːˌsɒnɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam sự nhân cách hóa
Estimated time of Arrival (ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvᵊl)
Viet Nam Thời gian dự định đến
declare (dɪˈklɛr )
Viet Nam tuyên bố từ bỏ
Lily (ˈlɪli)
Viet Nam Hoa ly
tempter (ˈtɛmptə)
Viet Nam người xúi giục
localize (ˈləʊkᵊlaɪz)
Viet Nam định vị
Dutch braid (dʌʧ breɪd)
Viet Nam Tết tóc kiểu Hà Lan
expose (ɪkˈspoʊz )
Viet Nam bày tỏ
Moscow (ˈmɒskəʊ)
Viet Nam Mạc Tư Khoa
Delivered Ex-Quay (DEQ) (dɪˈlɪvəd ɛks-kiː (diː-iː-kjuː))
Viet Nam Giao tại cầu cảng
coil (kɔɪl )
Viet Nam Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp
Without lining (wɪˈðaʊt ˈlaɪnɪŋ)
Viet Nam không lót
dispersion (dɪsˈpɜrʒən )
Viet Nam sự giải tán
worsen (ˈwɜːsᵊn)
Viet Nam làm xấu đi
walking stick (ˈwɔːkɪŋ stɪk)
Viet Nam gậy chống
military man (ˈmɪlɪtᵊri mæn)
Viet Nam binh gia
dead drunk (dɛd ɛnd )
Viet Nam say bí tỷ
fast-acting speed regulator (fæstˈæktɪŋ spid ˈrɛɡjʊˌleɪtər )
Viet Nam bộ điều tốc tác động nhanh
Pigeon (pɪʤən)
Viet Nam Con chim bồ câu
natural science (ˈnæʧᵊrᵊl ˈsaɪəns)
Viet Nam khoa học tự nhiên
lozenge (ˈlɒzɪnʤ)
Viet Nam hình thoi
menacing (ˈmɛnɪsɪŋ)
Viet Nam ậm ọe
Minister of Education (ˈmɪnɪstər ɒv ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Bộ Trưởng Giáo Dục
bestseller (ˈbɛstˌsɛlɚ )
Viet Nam sách bán chạy
Israel (ˈɪzreɪl)
Viet Nam Israel
spittle (ˈspɪtl)
Viet Nam nước bọt
reconnoiter (ˌrɛkəˈnɔɪtə)
Viet Nam thăm dò
anvil (ˈænˌvɪl )
Viet Nam cái đe
deny (dɪˈnaɪ )
Viet Nam Từ chối thanh toán
logarithm (ˈlɒɡərɪðəm)
Viet Nam hàm lô-ga-rít
Loss ratio (lɒs ˈreɪʃiəʊ)
Viet Nam Tỷ lệ tổn thất (bồi thường)
communion (kəˈmjunjən )
Viet Nam sự cùng chia sẻ
split in half (splɪt ɪn hɑːf)
Viet Nam tách làm hai
passive (ˈpæsɪv)
Viet Nam bị động ổ
supercomputer (ˌsuːpəkəmˈpjuːtə)
Viet Nam siêu máy tính
brooch (bruʧ )
Viet Nam ghim cài cổ áo
miracle (ˈmɪrəkᵊl)
Viet Nam phép màu
retort (rɪˈtɔːt)
Viet Nam sự trả đũa
cambodia (kæmˈbəʊdiə)
Viet Nam Cambodia
point of pressure (pɔɪnt ɒv ˈprɛʃə)
Viet Nam áp điểm
instead (ɪnˈstɛd )
Viet Nam thay vì
White hard maple (waɪt hɑːd ˈmeɪpᵊl)
Viet Nam gỗ thích
Iron-wood (aɪən-wʊd)
Viet Nam Gỗ Nghiến
classmate (ˈklæsmeɪt )
Viet Nam bạn học
madonna lily (məˈdɒnə ˈlɪli)
Viet Nam hoa loa kèn trắng
genome (dʒɪˈnoʊm )
Viet Nam bộ gen
gamma (ˈɡæmə )
Viet Nam Ga-ma
Competitive (kəmˈpɛtɪtɪv)
Viet Nam Cạnh tranh, đua tranh
subterfuge (ˈsʌbtəfjuːʤ)
Viet Nam sự lẩn tránh
abbess (ˈæbɛs )
Viet Nam bà trưởng tu viện
training (ˈtreɪnɪŋ)
Viet Nam sự đào tạo
Bent- tail dog (bɛnt- teɪl dɒɡ)
Viet Nam Tốc chuôi cong
steam-roller (ˈstiːmˌrəʊlə)
Viet Nam xe lu
FOD (Fuel Oil Domestique) (ɛf-əʊ-diː (ˈfjuːəl ɔɪl Domestique))
Viet Nam Dầu đốt nóng
whistle (ˈwɪsᵊl)
Viet Nam huýt sáo
rolling (ˈrəʊlɪŋ)
Viet Nam sự lăng nhục
pupa (ˈpjuːpə)
Viet Nam con nhộng
canning industry (ˈkænɪŋ ˈɪndəstri )
Viet Nam ngành công nghiệp đồ hộp
coulomb (ˈkuːlɒm )
Viet Nam cu-lông
woman (ˈwʊmən)
Viet Nam người phụ nữ
optimistic (ˌɒptɪˈmɪstɪk)
Viet Nam Lạc quan
commotion (kəˈmoʊʃən )
Viet Nam sự rung động
Urine sample (ˈjʊərɪn ˈsɑːmpᵊl)
Viet Nam Mẫu nước tiểu
warn (wɔːn)
Viet Nam cảnh báo
deactivate (dɛd )
Viet Nam vô hiệu hóa
Line agency (laɪn ˈeɪʤᵊnsi)
Viet Nam Cơ quan chủ quản
main spindle (meɪn ˈspɪndl)
Viet Nam Trục chính

Pages