You are here
Từ điển Việt Anh
The Master of Accountancy (MAcc, MAc, hoặc Macy) (ðə ˈmɑːstər ɒv əˈkaʊntᵊnsi (MAcc, mæk, hoac Macy))
Thạc sĩ kế toán
foam fire extinguisher (chemical) (fəʊm faɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃə (ˈkɛmɪkᵊl))
Bình chữa cháy bằng bọt (hóa học)
divination by means of Kim Vân Kiều (ˌdɪvɪˈneɪʃən baɪ miːnz ʌv kɪm vən kɪəʊ )
bói Kiều
Equipotential bonding (Equipotential ˈbɒndɪŋ)
Liên kết đẳng thế.
Solid surface (ˈsɒlɪd ˈsɜːfɪs)
đá nhân tạo là loại nguyên liệu cho nội thất
Rip circular saw blade (rɪp ˈsɜːkjələ sɔː bleɪd)
lưỡi cưa rong
On a package holiday (ɒn ə ˈpækɪʤ ˈhɒlədeɪ)
Kỳ nghỉ trọn gói
complain and insist on having more profit (kəmˈpleɪn ənd ɪnˈsɪst ɑn ˈhævɪŋ mɔr ˈprɒfɪt )
ăn vòi