You are here
Từ điển Việt Anh
Connection screw and sleeve with M6 thread (kəˈnɛkʃᵊn skruː ænd sliːv wɪð ɛm6 θrɛd)
ốc và ống liên kết với đường ren M6
Evidence chain of custody (ˈɛvɪdᵊns ʧeɪn ɒv ˈkʌstədi)
Chuỗi dấu vết của bằng chứng
foam, expansion ratio (fəʊm, ɪkˈspænʃᵊn ˈreɪʃiəʊ)
Độ nở bọt
alphanumeric keyboard (ˌælfəˈnʊmərɪk ˈkiːbɔrd )
bàn phím chữ số
disruptive discharge switch (dɪsˈrʌptɪv dɪsˈʧɑːʤ swɪʧ)
Bộ kích mồi.
Roller blades (ˈrəʊlə bleɪdz/ ˈɪnlaɪn skeɪts)
Giày trượt patin 1 hàng bánh
Fly out (flaɪ aʊt)
đánh trúng bóng những vẫn bị loại vì bắt được bóng trước khi chạm mốc
consecrate one’s baby to god (ˈkɒnsɪkreɪt wʌnz ˈbeɪbi tə ɡɒd )
bán khoán
communications (kəˌmjunɪˈkeɪʃənz )
giao thông giữa căn cứ và mặt trận
Democratic Republic of the Congo (ˌdɛməˈkrætɪk rɪˈpʌblɪk ɒv ðə ˈkɒŋɡəʊ)
Cộng hòa Dân chủ Congo
foam, multiple jet inductor (fəʊm, ˈmʌltɪpᵊl ʤɛt ɪnˈdʌktə)
Thiết bị trộn bọt
Espadrille (Espadrille)
Giày Espadrille, giày có đế bằng dây xỏ từ lanh hoặc vải
Disciplinary action process (ˌdɪsəˈplɪnᵊri ˈækʃᵊn ˈprəʊsɛs)
Tiến trình thi hành kỷ luật
Group deferred annuity (ɡruːp dɪˈfɜːd əˈnjuːəti)
Niên kim nhóm trả sau