You are here
Từ điển Việt Anh
Ministry of Industry (ˈmɪnɪstri ɒv ˈɪndəstri)
Bộ Công nghiệp
Connection vessel (kəˈnɛkʃᵊn ˈvɛsᵊl/ˈfiːdə ˈvɛsᵊl)
Tàu nối/tàu ăn hàng
Financial Services Executive (faɪˈnænʃᵊl ˈsɜːvɪsɪz ɪɡˈzɛkjətɪv)
Giám đốc dịch vụ tài chính
Post death assessment method = mutual benefit method (pəʊst dɛθ əˈsɛsmənt ˈmɛθəd = ˈmjuːʧuəl ˈbɛnɪfɪt ˈmɛθəd)
Phương pháp định phí hậu tử vong
Disability income coverage (ˌdɪsəˈbɪləti ˈɪnkʌm ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm trợ cấp thu nhập
Stop loss provision (stɒp lɒs prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản bảo hiểm vượt mức bồi thường
vibration detector, vibration sensor (vaɪˈbreɪʃᵊn dɪˈtɛktə, vaɪˈbreɪʃᵊn ˈsɛnsə)
cảm biến độ rung.
Mother’s Day on the 2nd day of Tet (ˈmʌðəz deɪ ɒn ðiː 2nd deɪ ɒv Tet)
Mồng 2 Tết mẹ
Circulating pump (ˈsɜːkjəleɪtɪŋ pʌmp)
Bơm luân chuyển nước nóng.
transportation cost (ˌtrænspɔːˈteɪʃᵊn kɒst)
chi phí vận chuyển