You are here

Chữ cái F

flatland (flæt.lænd )
Viet Nam bình nguyên
flatten (ˈflæt.ən )
Viet Nam dát mỏng
flattened (ˈflæt.ənd )
Viet Nam bẹp lốp
flatter (ˈflæt.ər )
Viet Nam tâng bốc
flattering (ˈflæt.ər.ɪŋ )
Viet Nam làm hãnh diện
flattish (ˈflæt.ɪʃ )
Viet Nam hơi bèn bẹt
flaunt (flɔnt )
Viet Nam sự khoe khoang
flavor (ˈfleɪ.vər )
Viet Nam mùi vị
flavoring (ˈfleɪ.vər.ɪŋ )
Viet Nam hương vị
flavour (ˈfleɪ.ər )
Viet Nam mùi vị
flaw (flɔ )
Viet Nam vết bẩn
flea market (fliːə ˈmɑrkɪt )
Viet Nam chợ trời
flee (fliː )
Viet Nam bỏ chạy
fleece (flis )
Viet Nam max12945
fleece of clouds (flis əv klaʊdz )
Viet Nam áng mây
fleer (fliər )
Viet Nam cái nhìn chế nhạo
fleet (fliːt )
Viet Nam hạm đội
fleetingly (ˈflitɪŋli )
Viet Nam lướt nhanh
flesh and blood (flɛʃ ənd blʌd )
Viet Nam họ hàng gần
fleshy (ˈflɛʃi )
Viet Nam béo bệu
flexibility (fleksɪˈbɪləti )
Viet Nam sự uyển chuyển
flicker (ˈflɪkər )
Viet Nam ánh lửa bập bùng
flickering (ˈflɪkərɪŋ )
Viet Nam bập bùng
flight at lower altitude (flaɪt æt ˈloʊər ˈæltɪtjud )
Viet Nam bay tầm thấp
flight of steps (flaɪt əv stɛps )
Viet Nam bậc thềm
flight-recorder (ˈflaɪt rɪˈkɔrdər )
Viet Nam hộp đen
flimsy (ˈflɪmzi )
Viet Nam mỏng manh
flinch from sth (flɪnʧ frʌm sʌmθɪŋ )
Viet Nam do dự
fling (flɪŋ )
Viet Nam sự ném
flint (flɪnt )
Viet Nam đá lửa
flintlock (ˈflɪntlɑk )
Viet Nam súng kíp
flip-flop (ˈflɪpˌflɑp )
Viet Nam dép lào
flirt (flɜrt )
Viet Nam người tán tỉnh
flirt with (flɜrt wɪð )
Viet Nam tán tỉnh
flirtation (flɜrˈteɪʃən )
Viet Nam sự ve vãn
flit about (flɪt əˈbaʊt )
Viet Nam chuyền cành thoăn thoắt
float (floʊt )
Viet Nam trôi
floating cake (ˈfloʊtɪŋ keɪk )
Viet Nam bánh trôi
floating dock (ˈfloʊtɪŋ dɑk )
Viet Nam bấn tàu nổi
floating point (ˈfloʊtɪŋ pɔɪnt )
Viet Nam dấu phẩy động
flock (flɒk )
Viet Nam bầy nhỏ
floe (floʊ )
Viet Nam tảng băng nổi
flog (flɔg )
Viet Nam đánh phạt bằng gậy hoặc roi
floodlight (ˈflʌdlaɪt )
Viet Nam sự chiếu rọi bằng đèn công suất lớn
floor lamp (flɔr læmp )
Viet Nam đèn đứng
flora (ˈflɔrə )
Viet Nam hệ thực vật
floriculture (flɔrɪˈkʌltʃər )
Viet Nam nghề trồng hoa
florid (ˈflɔrɪd )
Viet Nam đỏ ửng
floss (flɔs )
Viet Nam sồi
flounce (flaʊns )
Viet Nam sự đi hối hả
flour (flaʊər )
Viet Nam bột
flour-mill (ˈflaʊər mɪl )
Viet Nam xưởng xay bột
flourish (ˈflaʊrɪʃ )
Viet Nam hưng thịnh
flow (floʊ )
Viet Nam dòng chảy
flow chart (floʊ tʃɑrt )
Viet Nam biểu đồ phát triển
flower-garden (ˈflaʊər ˈɡɑrdən )
Viet Nam vườn hoa
flowerpot (ˈflaʊərpɑt )
Viet Nam chậu hoa
flowery (ˈflaʊəri )
Viet Nam bay bướm
flowing (ˈfloʊɪŋ )
Viet Nam suôn sẻ
fluctuate (ˈflʌkʧueɪt )
Viet Nam biến đổi
fluently (ˈfluəntli )
Viet Nam trôi chảy
fluid (ˈfluɪd )
Viet Nam lỏng
fluid flywheel (ˈfluɪd ˈflaɪˌwɪl )
Viet Nam bánh treo dầu
flunk out (flʌŋk aʊt )
Viet Nam bị đuổi khỏi trường vì kết quả học tập kém
fluorescent lamp (fluəˈrɛsənt læmp )
Viet Nam đèn huỳnh quang
fluoride (ˈflʊəraɪd )
Viet Nam flo
fluorite (ˈflʊəraɪt )
Viet Nam florít
flush (flʌʃ )
Viet Nam bằng phẳng
flutter (ˈflʌtər )
Viet Nam bay lật phật
fly about (flaɪ əˈbaʊt )
Viet Nam đổi hướng liên tục
fly off (flaɪ ɔf )
Viet Nam đứt mất
fly-swatter (flaɪˈswɑtər )
Viet Nam vỉ đập ruồi
fly-wheel (ˈflaɪˌwɪl )
Viet Nam bánh đà
flying fortress (ˈflaɪɪŋ ˈfɔrtɪs )
Viet Nam pháo đài bay
flying fox (ˈflaɪɪŋ fɑks )
Viet Nam dơi quạ
flying squirrel (ˈflaɪɪŋ ˈskwɜrəl )
Viet Nam Sóc bay cao
flyleaf (ˈflaɪliːf )
Viet Nam tờ giấy bỏ trắng
flywheel (ˈflaɪˌwɪl )
Viet Nam bánh trớn
foal (foʊl )
Viet Nam ngựa non
foe (foʊ )
Viet Nam kẻ thù
foghorn (ˈfɔɡhɔrn )
Viet Nam còn báo hiệu cho tàu đi trong sương mù
fogyish (ˈfoʊɡiɪʃ )
Viet Nam rêu phong
foible (ˈfɔɪbl )
Viet Nam nhược điểm
foie gras (fwaɪ ɡrɑ )
Viet Nam gan ngỗng
fold (foʊld )
Viet Nam gấp
fold down (foʊld daʊn )
Viet Nam bẻ
folding (ˈfoʊldɪŋ )
Viet Nam sự tạo nếp
foliage (ˈfoʊliˌeɪdʒ )
Viet Nam bộ lá
foliole (ˈfoʊliˌoʊl )
Viet Nam lá chét
folk music (foʊk ˈmjuːzɪk )
Viet Nam âm nhạc dân tộc
folk song (foʊk sɔŋ )
Viet Nam bài ca dao
folktale (ˈfoʊkˌteɪl )
Viet Nam truyện dân gian
follicle (ˈfɑlɪkəl )
Viet Nam nang
follow (ˈfɑloʊ )
Viet Nam theo dõi
follow Buddhist practices (ˈfɑloʊ ˈbʊdɪst ˈpræktɪsɪz )
Viet Nam ăn chay niệm Phật
follow a diet (ˈfɑloʊ ə daɪət )
Viet Nam ăn kiêng
follow a vegetarian diet (ˈfɑloʊ ə ˌvɛdʒɪˈtɛriən daɪət )
Viet Nam ăn chay niệm Phật
follow close on sb’s heels (ˈfɑloʊ kloʊs ɑn sb’s hɪlz )
Viet Nam bám sát

Pages