You are here
Từ điển Anh-Việt
Breathing mechanical assembly (ˈbriːðɪŋ məˈkænɪkᵊl əˈsɛmbli)
Máy thở
be reported missing (bi rɪˈpɔrtɪd ˈmɪsɪŋ )
được thông báo mất tích
reconciliation (ˌrɛkᵊnˌsɪliˈeɪʃᵊn)
Sự điều chỉnh mức tiền bảo hiểm
Coinsurance provision (Coinsurance prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản đồng bảo hiểm
Cargo Outturn Report (COR) (ˈkɑːɡəʊ ˈaʊtˈtɜːn rɪˈpɔːt (kɔː))
Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
prostrate oneself before sb (ˈprɒstreɪt wʌnˈsɛlf bɪˈfɔː sb)
quỳ mọp trước ai
Minister of Foreign Affairs (ˈmɪnɪstər ɒv ˈfɒrən əˈfeəz)
Bộ Trưởng Ngoại Vụ
GDP (Gross domestic product) (ʤiː-diː-piː (ɡrəʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt))
Tổng sản phẩm quốc nội
Key-seat milling cutter (kiː-siːt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə)
Dao phay rãnh then
hydrolic control valve (hydrolic kənˈtrəʊl vælv)
van điều khiển bằng thủy lực.
Plan sponsors (plæn ˈspɒnsəz)
Người tài trợ cho chương trình bảo hiểm
Telephone directory (ˈtɛlɪfəʊn daɪˈrɛktᵊri)
danh bạ điện thoại
tropical depression (ˈtrɒpɪkᵊl dɪˈprɛʃᵊn)
áp thấp nhiệt đới