You are here
Từ điển Anh-Việt
political influence (pəˈlɪtɪkᵊl ˈɪnfluəns)
ảnh hưởng chính trị
Personal selling (ˈpɜːsᵊnᵊl ˈsɛlɪŋ)
Bán hàng cá nhân, trực tiếp
production planning (prəˈdʌkʃᵊn ˈplænɪŋ)
lên kế hoạch sản xuất
Claim analyst (kleɪm ˈænəlɪst)
Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm
Aggregate stop loss coverage (ˈæɡrɪɡeɪt stɒp lɒs ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường
Air washer (eə ˈwɒʃə)
Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ.
Compensation equity (ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn ˈɛkwɪti)
Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
Control Panel RPP-ABW 20 (kənˈtrəʊl ˈpænᵊl ɑː-piː-piː-eɪ-biː-ˈdʌbᵊljuː 20)
Bảng điều khiển (Nơi hiển thị những thông tin liên quan đến trạng thái hoạt động của hệ thống)