You are here
Từ điển Anh-Việt
Automatic dividend option (ˌɔːtəˈmætɪk ˈdɪvɪdɛnd ˈɒpʃᵊn)
Lựa chọn tự động sử dụng lãi chia
Snow boots (snəʊ buːts)
Bốt đi tuyết, bốt chống nước và chống lạnh để đi trong tuyết
hose coupling spanner (həʊz ˈkʌplɪŋ ˈspænə)
Chìa vặn đầu nối
Job specification (ʤɒb ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
feed on uncooked vegetables (fiːd ɑn ʌnˈkʊkt ˈvɛdʒtəblz )
ăn ghém
live at sb else’s expense (lɪv æt sb ˈɛlsɪz ɪkˈspɛns)
ăn bám
Baseball Bat Aluminum (ˈbeɪsbɔːl bæt əˈluːmənəm)
Gậy bóng chày được làm từ chất liệu nhôm