You are here
Từ điển Việt Anh
Insurable interest (ɪnˈʃɔːrəbᵊl ˈɪntrɛst)
Quyền lợi có thể được bảo hiểm
Nutrition department (njuːˈtrɪʃᵊn dɪˈpɑːtmənt)
Khoa dinh dưỡng
Individual stop loss coverage (ˌɪndɪˈvɪʤuəl stɒp lɒs ˈkʌvᵊrɪʤ)
Bảo hiểm vượt mức bồi thường cá nhân
Wooden handicraft coating (ˈwʊdᵊn ˈhændɪkrɑːft ˈkəʊtɪŋ)
sơn thủ công mỹ nghệ
Flat blade screwdriver (flæt bleɪd ˈskruːˌdraɪvə)
tuốc nơ vít đầu dẹt
Commission based agent (kəˈmɪʃᵊn beɪst ˈeɪʤᵊnt)
Đại lý trung gian
differential spider pinion (ˌdɪfəˈrɛnʃəl ˈspaɪdər ˈpɪnjən )
bánh xe vệ tinh
Fixed period option (fɪkst ˈpɪəriəd ˈɒpʃᵊn)
Lựa chọn thời hạn chỉ trả xác định
Argentine Republic (ˈɑrʤənˌtiːn rɪˈpʌblɪk )
Cộng hòa Ác-hen-ti-na
Insurance company (ɪnˈʃʊərᵊns ˈkʌmpəniz ækt)
Công ty bảo hiểm
Flat head screw without tip (flæt hɛd skruː wɪˈðaʊt tɪp)
bu lông đầu bằng không có đầu mồi