You are here
Từ điển Việt Anh
Workers Compensation Insurance (ˈwɜːkəz ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn ɪnˈʃʊərᵊns)
Bảo hiểm người lao động bồi thường
Chief Financial Officer (CFO) (ʧiːf faɪˈnænʃᵊl ˈɒfɪsə (siː-ɛf-əʊ))
Giám đốc tài chính
Anti-inflationary policy (ˈænti-ɪnˈfleɪʃᵊnᵊri ˈpɒləsi)
Chính sách chống lạm phát
Modified coverage policy (ˈmɒdɪfaɪd ˈkʌvᵊrɪʤ ˈpɒləsi)
Đơn bảo hiểm có quyền lợi bảo hiểm có thể điều chỉnh
sprinkler fusible element (ˈsprɪŋklə ˈfjuːzəbᵊl ˈɛlɪmənt)
Sprinkler có phần tử dễ nóng chảy
nitrogenous fertilizer (naɪˈtrɒʤɪnəs ˈfɜːtɪlaɪzə)
phân đạm
Pure Brightness Festival (pjʊə ˈbraɪtnəs ˈfɛstɪvᵊl)
Lễ Thanh minh
Wood supply chain (wʊd səˈplaɪ ʧeɪn)
chuỗi cung cấp cho ngành gỗ
Office of Academic Affairs (ˈɒfɪs ɒv ˌækəˈdɛmɪk əˈfeəz)
Phòng giáo vụ
Hot air sealing machine (hɒt eə ˈsiːlɪŋ məˈʃiːn)
Máy ép khí nóng