You are here
Từ điển Việt Anh
alphanumeric keyboard (ˌælfəˈnʊmərɪk ˈkiːbɔrd )
bàn phím chữ số
Conventional Fire Alarm (kənˈvɛnʃᵊnᵊl faɪər əˈlɑːm)
Hệ thống báo cháy thông thường (hoặc
Overinsured person (ˌəʊvərɪnˈʃɔːd ˈpɜːsᵊn)
Người được bảo hiểm vượt mức
be in mourning for sb (bi ɪn ˈmɔrnɪŋ fɔr sb )
đau đớn buồn khổ vì sự qua đời của ai
biweekly publication (ˌbaɪˈwiːkli ˌpʌblɪˈkeɪʃən )
bán guyệt san
Temporary import (ˈtɛmpᵊrᵊri ˈɪmpɔːt/ˌriːɛksˈpɔːt)
Tạm nhập/tái xuất
Perfect competition (ˈpɜːfɛkt ˌkɒmpəˈtɪʃᵊn)
Thị trường cạnh tranh hoàn hảo
have a tendency toward (hæv ə ˈtɛndənsi tɔrd )
có xu hướng về
hose reel, portable (həʊz riːl, ˈpɔːtəbᵊl)
Tang cuộn vòi xách tay
radiological security (ˌreɪdiəˈlɒʤɪkᵊl sɪˈkjʊərəti)
an toàn phóng xạ