You are here
Từ điển Việt Anh
Corporation public relations (ˌkɔːpᵊrˈeɪʃᵊn ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃᵊnz)
Làm quan hệ công chúng ở mức công ty
Racket-tailed treepie (ˈrækɪt-teɪld treepie)
Con chim khách
Partial surrender provision (ˈpɑːʃᵊl səˈrɛndə prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản giảm giá trị giải ước
B&B(Bed and Breakfast) (biː&biː(bɛd ænd ˈbrɛkfəst))
KS phục vụ bữa sáng
Full-service advertising agency (fʊl-ˈsɜːvɪs ˈædvətaɪzɪŋ ˈeɪʤᵊnsi)
Đại diện quảng cáo độc quyền
fire lift (elevator USA) (faɪə lɪft (ˈɛlɪveɪtə juː-ɛs-eɪ))
Thang máy chữa cháy
Rehabilitation programme (ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃᵊn ˈprəʊɡræm)
Chương trình cải tạo
EBP (ethanol blended petrol) (iː-biː-piː (ˈɛθənɒl ˈblɛndɪd ˈpɛtrᵊl))
Xăng không chì
Natural products (ˈnæʧᵊrᵊl ˈprɒdʌkts)
Những nguyên liệu tự nhiên
fraction impervious (pervious) (ˈfrækʃᵊn ɪmˈpɜːviəs (ˈpɜːviəs))
Khả năng thấm nước.
attend a feast on the occasion of (əˈtɛnd ə fiːst ɑn ði əˈkeɪʒən əv )
ăn