You are here
Từ điển Việt Anh
small cylindrical glutinous rice cake (smɔːl sɪˈlɪndrɪkᵊl ˈɡluːtɪnəs raɪs keɪk)
bánh tày
local application extinguishing system (ˈləʊkᵊl ˌæplɪˈkeɪʃᵊn ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Hệ thống chữa cháy tại chỗ
marriage certificate (ˈmærɪʤ səˈtɪfɪkət)
giấy đăng ký kết hôn
Primary beneficiary (ˈpraɪmᵊri ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Người thụ hưởng hàng thứ nhất
intelligent and handsome (ɪnˈtɛlɪdʒənt ənd ˈhænsəm )
anh tuấn
Physical examination provision (ˈfɪzɪkᵊl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Điều khoản về kiểm tra sức khoẻ
become familiar with (bɪˈkʌm fəˈmɪljər wɪð )
trở nên dần quen thuộc với
fire-fighting access lobby (ˈfaɪəˌfaɪtɪŋ ˈæksɛs ˈlɒbi)
Hành lang phục vụ chữa cháy
100 percent premium payment (100 pəˈsɛnt ˈpriːmiəm ˈpeɪmənt)
Trả lương 100%
Welded wire fabric (welded wire mesh) (ˈwɛldɪd ˈwaɪə ˈfæbrɪk (ˈwɛldɪd ˈwaɪə mɛʃ))
Lưới cốt thép sợi hàn
Slingback pumps (Slingback pʌmps)
Giày búp bê đính quai sau, giày có quai đi qua gót chân
count by thumbing one’s phalanges (kaʊnt baɪ ˈθʌmɪŋ wʌnz fəˈlæŋdʒɪz )
bấm đốt