You are here

Từ điển Việt Anh

satiated (ˈseɪʃieɪtɪd)
Viet Nam ớn
cudgel (ˈkʌdʒəl )
Viet Nam dùi cui
Gate (ɡeɪt)
Viet Nam Cổng (lên máy bay)
Taking over (ˈteɪkɪŋ ˈəʊvə)
Viet Nam bàn giao (công trình).
garter (ˈɡɑrtər )
Viet Nam nịt bít tất
stand pipe (stænd paɪp)
Viet Nam Ống đứng cấp nước
panic-stricken (ˈpænɪkˌstrɪkᵊn)
Viet Nam trạng thái hoảng loạn
definitive sale (dɪˈfɪnɪtɪv seɪl )
Viet Nam bán đoạn mại
small cylindrical glutinous rice cake (smɔːl sɪˈlɪndrɪkᵊl ˈɡluːtɪnəs raɪs keɪk)
Viet Nam bánh tày
respiration (ˌrɛspɪˈreɪʃᵊn)
Viet Nam sự hít thở
local application extinguishing system (ˈləʊkᵊl ˌæplɪˈkeɪʃᵊn ɪkˈstɪŋɡwɪʃɪŋ ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống chữa cháy tại chỗ
Stairs (steəz)
Viet Nam Cầu thang.
lessen (ˈlɛsᵊn)
Viet Nam bớt
steep (stiːp)
Viet Nam dốc
marriage certificate (ˈmærɪʤ səˈtɪfɪkət)
Viet Nam giấy đăng ký kết hôn
in the daytime (ɪn ðə ˈdeɪtaɪm )
Viet Nam ban ngày
contradictory (ˌkɒntrəˈdɪktəri )
Viet Nam mâu thuẫn
postage (ˈpəʊstɪʤ)
Viet Nam bưu phí
No of needle (nəʊ ɒv ˈniːdᵊl)
Viet Nam Số kim khâu
Primary beneficiary (ˈpraɪmᵊri ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Viet Nam Người thụ hưởng hàng thứ nhất
glory (ˈɡlɔri )
Viet Nam ánh hào quang
intelligent and handsome (ɪnˈtɛlɪdʒənt ənd ˈhænsəm )
Viet Nam anh tuấn
glass-paper (ˈɡlæsˌpeɪpər )
Viet Nam Giấy nhám xếp tròn
tiller (ˈtɪlə)
Viet Nam người làm đất
moonquake (moonquake)
Viet Nam động đất trên mặt trăng
No entry (nəʊ ˈɛntri)
Viet Nam Cấm vào
pillager (ˈpɪlɪʤə)
Viet Nam kẻ cướp bóc
Cyprus (ˈsaɪprəs)
Viet Nam Cyprus
tendon (ˈtɛndənsi)
Viet Nam gân
entomology (ˌɛntəˈmɒlədʒi )
Viet Nam khoa nghiên cứu sâu bọ
Biology (baɪˈɒləʤi)
Viet Nam Sinh học
spoiled (spɔːɪld)
Viet Nam hư hỏng
horseman (ˈhɔrsˌmæn )
Viet Nam người cưỡi ngựa
fauna (ˈfɔnə )
Viet Nam hệ động vật
Film buff (fɪlm bʌf)
Viet Nam Người am hiểu về phim ảnh
Physical examination provision (ˈfɪzɪkᵊl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃᵊn prəˈvɪʒᵊn)
Viet Nam Điều khoản về kiểm tra sức khoẻ
bicameralism (ˌbaɪˈkæmərəlɪzəm )
Viet Nam quốc hội lưỡng viện
humanize (ˈhjuːməˌnaɪz )
Viet Nam nhân tính hóa
become familiar with (bɪˈkʌm fəˈmɪljər wɪð )
Viet Nam trở nên dần quen thuộc với
fire-fighting access lobby (ˈfaɪəˌfaɪtɪŋ ˈæksɛs ˈlɒbi)
Viet Nam Hành lang phục vụ chữa cháy
stock of a rifle (stɒk ɒv ə ˈraɪfᵊl)
Viet Nam báng súng
Stormy (ˈstɔːmi)
Viet Nam Có bão
purgative (ˈpɜːɡətɪv)
Viet Nam làm tinh khiết
Accounts receivable (əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbᵊl)
Viet Nam Tiền phải thu
pulpy (ˈpʌlpi)
Viet Nam có nhiều cơm
ketchup (ˈkɛʧʌp)
Viet Nam Sốt cà chua
Goby (ɡəʊbaɪ)
Viet Nam Con cá bống
Blocking (ˈblɒkɪŋ)
Viet Nam Chắn bóng
hose ramps (həʊz ræmps)
Viet Nam Cầu dỡ vòi
encipher (ɪnˈsaɪfər )
Viet Nam Mã hóa thông tin
pronunciation (prəˌnʌnsiˈeɪʃᵊn)
Viet Nam cách phát âm
count (kaʊnt )
Viet Nam đếm
groan (ɡroʊn )
Viet Nam sự rên rỉ
be bound to (bi baʊnd tu )
Viet Nam chắc chắn sẽ xảy ra
100 percent premium payment (100 pəˈsɛnt ˈpriːmiəm ˈpeɪmənt)
Viet Nam Trả lương 100%
Welded wire fabric (welded wire mesh) (ˈwɛldɪd ˈwaɪə ˈfæbrɪk (ˈwɛldɪd ˈwaɪə mɛʃ))
Viet Nam Lưới cốt thép sợi hàn
uncontrollable (ˌʌnkənˈtrəʊləbᵊl)
Viet Nam bất kham
calabash (ˈkæləbæʃ )
Viet Nam bầu nậm
Ecuador (ˈɛkwədɔː)
Viet Nam Ecuador
dead drunk (dɛd ɛnd )
Viet Nam say bí tỷ
Officer (ˈɒfɪsə)
Viet Nam Sĩ Quan
Fly (flaɪ)
Viet Nam Bay, Viet Nam Con ruồi
Fresh milk (frɛʃ mɪlk)
Viet Nam Sữa tươi
Firefly (faɪəflaɪ)
Viet Nam Con đom đóm
freely (ˈfriːli )
Viet Nam mặc sức
stop by (stɒp baɪ)
Viet Nam ghé qua
Hawaiian stilt (həˈwaɪən stɪlt)
Viet Nam Con chim cà kheo
Robust (rəʊˈbʌst)
Viet Nam mùi vị mạnh
Bad connection (bæd kəˈnɛkʃᵊn)
Viet Nam kết nối kém
alternating (ˈɔːltərneɪtɪŋ )
Viet Nam xen kẽ nhau
terminal velocity (ˈtɜːmɪnᵊl vəˈlɒsəti)
Viet Nam tốc độ ở lối ra
epsilon (ˈɛpsɪlɒn )
Viet Nam ép-si-lon
army rank (ˈɑːrmi ræŋk )
Viet Nam quân hàm
savoury (ˈseɪvᵊri)
Viet Nam có hương vị
hygiene (haɪˈdʒiːn )
Viet Nam vệ sinh
passing shot  (ˈpɑːsɪŋ ʃɒt )
Viet Nam Một cú đánh sang bên cạnh
vile (vaɪl)
Viet Nam cực kỳ ghê tởm
grid (ɡrɪd )
Viet Nam chấn song
discolor (dɪsˈkʌlər )
Viet Nam đổi màu
Slingback pumps (Slingback pʌmps)
Viet Nam Giày búp bê đính quai sau, giày có quai đi qua gót chân
poop (puːp)
Viet Nam anh chàng khờ dại
Unicorn (juːnɪkɔːn)
Viet Nam Con kì lân
mound (maʊnd)
Viet Nam ục ịch
neutral (ˈnjuːtrəl)
Viet Nam trung lập
New Zealand (njuː ˈziːlənd)
Viet Nam New Zealand
guitar (ɡɪˈtɑr )
Viet Nam đàn ghi-ta
count by thumbing one’s phalanges (kaʊnt baɪ ˈθʌmɪŋ wʌnz fəˈlæŋdʒɪz )
Viet Nam bấm đốt
enema (ˈɛnɪmə )
Viet Nam sự thụt
Windshield (ˈwɪndʃiːld)
Viet Nam kính chắn gió
nose wheel (nəʊz wiːl)
Viet Nam bánh trước phi cơ
abolition (ˌæbəˈlɪʃən )
Viet Nam sự thủ tiêu
Delicate (dɛlɪkət)
Viet Nam Nhẹ nhàng
Danish (ˈdeɪnɪʃ )
Viet Nam người Đan Mạch
grafting (ˈɡræftɪŋ )
Viet Nam sự ghép
Skylight (ˈskaɪlaɪt)
Viet Nam Giếng Trời
Fear (fɪə)
Viet Nam nỗi sợ hãi
domicile (ˈdɒmɪsaɪl )
Viet Nam nhà
devote oneself to (dɪˈvoʊt wʌnˈsɛlf tuː )
Viet Nam hiến thân mình cho
baron (ˈbærən )
Viet Nam nam tước
infantile (ˈɪnfənˌtaɪl )
Viet Nam như trẻ con

Pages