Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái M
mesmerize (ˈmɛzməraɪz)
mê hoặc
Thông tin thêm về từ mesmerize
mess (mɛs)
tình trạng hỗn độn
Thông tin thêm về từ mess
mess jacket (mɛs ˈʤækɪt)
áo dạ lễ
Thông tin thêm về từ mess jacket
mess kit (mɛs kɪt)
cà mèn
Thông tin thêm về từ mess kit
mess-tin (mɛs-tɪn)
cặp lồng
Thông tin thêm về từ mess-tin
message (ˈmɛsɪʤ)
bức điện
Thông tin thêm về từ message
messed up (mɛst ʌp)
ba rọi
Thông tin thêm về từ messed up
messy (ˈmɛsi)
rối loạn lưỡng cực
Thông tin thêm về từ messy
metabolic (ˌmɛtəˈbɒlɪk)
thuộc sự trao đổi chất
Thông tin thêm về từ metabolic
metabolism (məˈtæbᵊlɪzᵊm)
biến dưỡng
Thông tin thêm về từ metabolism
metacentric (metacentric)
khuynh tâm
Thông tin thêm về từ metacentric
metadata (ˈmɛtəˌdeɪtə)
thông tin mô tả dữ liệu trong cơ sở dữ liệu
Thông tin thêm về từ metadata
metal (ˈmɛtᵊl)
kim khí
Thông tin thêm về từ metal
metalanguage (metalanguage)
ngôn ngữ học
Thông tin thêm về từ metalanguage
metalize (metalize)
phủ kim loại
Thông tin thêm về từ metalize
metallic (məˈtælɪk)
bằng kim loại
Thông tin thêm về từ metallic
metallography (ˌmɛtəˈlɒɡrəfi)
kim tướng học
Thông tin thêm về từ metallography
metallurgy (məˈtæləʤi)
sự luyện kim
Thông tin thêm về từ metallurgy
metalware (metalware)
đồ dùng bằng kim loại
Thông tin thêm về từ metalware
metamorphosis (ˌmɛtəˈmɔːfəsɪs)
biến ảo
Thông tin thêm về từ metamorphosis
metaphase (metaphase)
biến kỳ
Thông tin thêm về từ metaphase
metaphor (ˈmɛtəfɔː)
ẩn dụ
Thông tin thêm về từ metaphor
metaphysical (ˌmɛtəˈfɪzɪkᵊl)
siêu hình
Thông tin thêm về từ metaphysical
metaphysics (ˌmɛtəˈfɪzɪks)
siêu hình học
Thông tin thêm về từ metaphysics
metempsychosis (ˌmɛtɛmpsɪˈkəʊsɪs)
thuyết luân hồi
Thông tin thêm về từ metempsychosis
meteor (ˈmiːtiə)
sao băng
Thông tin thêm về từ meteor
meteorite (ˈmiːtiəraɪt)
đá trời
Thông tin thêm về từ meteorite
meteorology (ˌmiːtiəˈrɒləʤi)
khí tượng học
Thông tin thêm về từ meteorology
meter (ˈmiːtə)
mét khối
Thông tin thêm về từ meter
methane (ˈmiːθeɪn)
khí mê tan
Thông tin thêm về từ methane
method (ˈmɛθəd)
biện pháp
Thông tin thêm về từ method
methodical (məˈθɒdɪkᵊl)
có phương pháp
Thông tin thêm về từ methodical
methodology (ˌmɛθəˈdɒləʤi)
phương pháp luận
Thông tin thêm về từ methodology
metonymy (mɪˈtɒnɪmi)
phép hoán dụ
Thông tin thêm về từ metonymy
metre (ˈmiːtə)
mét khối
Thông tin thêm về từ metre
metro (ˈmɛtrəʊ)
tàu điện ngầm
Thông tin thêm về từ metro
metropolis (məˈtrɒpᵊlɪs)
thủ đô
Thông tin thêm về từ metropolis
mew (mjuː)
tiếng mèo kêu
Thông tin thêm về từ mew
miasma (miˈæzmə)
khí độc
Thông tin thêm về từ miasma
miasmal atmosphere (miasmal ˈætməsfɪə)
âm khí
Thông tin thêm về từ miasmal atmosphere
miasmatic atmosphere (mɪəzˈmætɪk ˈætməsfɪə)
âm khí
Thông tin thêm về từ miasmatic atmosphere
micro (ˈmaɪkrəʊ)
vi mô
Thông tin thêm về từ micro
microbe (ˈmaɪkrəʊb)
bệnh khuẩn
Thông tin thêm về từ microbe
microbiology (ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒləʤi)
vi trùng học
Thông tin thêm về từ microbiology
microchip (ˈmaɪkrəʊˌʧɪp)
vi mạch
Thông tin thêm về từ microchip
microclimate (ˌmaɪkrəʊˈklaɪmɪt)
vi khí hậu
Thông tin thêm về từ microclimate
microcomputer (ˈmaɪkrəʊkəmˈpjuːtə)
máy tính nhỏ
Thông tin thêm về từ microcomputer
microcosmic (microcosmic)
thu nhỏ
Thông tin thêm về từ microcosmic
microelectronics (ˌmaɪkrəʊˌɪlɛkˈtrɒnɪks)
vi điện tử
Thông tin thêm về từ microelectronics
microfiche (microfiche)
tấm vi phim
Thông tin thêm về từ microfiche
microfilm (ˈmaɪkrəʊfɪlm)
vi phim
Thông tin thêm về từ microfilm
micrometer (maɪˈkrɒmɪtə)
mi-crô-mét
Thông tin thêm về từ micrometer
microorganism (ˌmaɪkrəʊˈɔːɡᵊnɪzᵊm)
vi sinh vật
Thông tin thêm về từ microorganism
microphone (ˈmaɪkrəfəʊn)
míc
Thông tin thêm về từ microphone
microscope (ˈmaɪkrəskəʊp)
kính hiển vi
Thông tin thêm về từ microscope
microscopic (ˌmaɪkrəˈskɒpɪk)
thuộc kính hiển vi
Thông tin thêm về từ microscopic
microsurgery (microsurgery)
vi phẫu thuật
Thông tin thêm về từ microsurgery
mid-autumn festival pie (mɪd-ˈɔːtəm ˈfɛstɪvᵊl paɪ)
bánh trung thu
Thông tin thêm về từ mid-autumn festival pie
mid-morning (mɪd-ˈmɔːnɪŋ)
giữa buổi
Thông tin thêm về từ mid-morning
midday (ˈmɪddeɪ)
đứng bóng
Thông tin thêm về từ midday
middle (ˈmɪdᵊl)
giữa
Thông tin thêm về từ middle
middle class (ˈmɪdᵊl klɑːs)
trung lưu
Thông tin thêm về từ middle class
middle of nowhere (ˈmɪdᵊl ɒv ˈnəʊweə)
ở nơi khỉ ho cò gáy
Thông tin thêm về từ middle of nowhere
middle of the night (ˈmɪdᵊl ɒv ðə naɪt)
nửa đêm nửa hôm
Thông tin thêm về từ middle of the night
middle-aged (ˌmɪdᵊlˈeɪʤd)
trung niên
Thông tin thêm về từ middle-aged
middle-sized (ˌmɪdᵊlˈsaɪzd)
có cỡ trung bình
Thông tin thêm về từ middle-sized
middleman (ˈmɪdlmæn)
người môi giới
Thông tin thêm về từ middleman
middling (ˈmɪdlɪŋ)
bậc trung
Thông tin thêm về từ middling
midnight (ˈmɪdnaɪt)
bán dạ
Thông tin thêm về từ midnight
midwife (ˈmɪdwaɪf)
bà đỡ
Thông tin thêm về từ midwife
mien (miːn)
bộ tướng
Thông tin thêm về từ mien
might (maɪt)
sức
Thông tin thêm về từ might
migraine (ˈmiːɡreɪn)
chứng đau nửa đầu
Thông tin thêm về từ migraine
migrate (maɪˈɡreɪt)
di trú
Thông tin thêm về từ migrate
migration (maɪˈɡreɪʃᵊn)
sự di cư
Thông tin thêm về từ migration
mikado (mɪˈkɑːdəʊ)
Thiên hoàng
Thông tin thêm về từ mikado
mildew (ˈmɪldjuː)
nấm mốc
Thông tin thêm về từ mildew
mildewed (ˈmɪldjuːd)
nấm mốc sương
Thông tin thêm về từ mildewed
mile (maɪld)
dặm
Thông tin thêm về từ mile
milestone (ˈmaɪlstəʊn)
dấu mốc
Thông tin thêm về từ milestone
militant (ˈmɪlɪtᵊnt)
người chiến sĩ
Thông tin thêm về từ militant
militarism (ˈmɪlɪtᵊrɪzᵊm)
chủ nghĩa quân phiệt
Thông tin thêm về từ militarism
militarist (ˈmɪlɪtᵊrɪst)
người theo chủ nghĩa quân phiệt
Thông tin thêm về từ militarist
militaristic (ˌmɪlɪtᵊrˈɪstɪk)
quân phiệt
Thông tin thêm về từ militaristic
militarize (ˈmɪlɪtᵊraɪz)
quân phiệt hóa
Thông tin thêm về từ militarize
military (ˈmɪlɪtᵊri)
binh đao
Thông tin thêm về từ military
military affairs (ˈmɪlɪtᵊri əˈfeəz)
binh vụ
Thông tin thêm về từ military affairs
military career (ˈmɪlɪtᵊri kəˈrɪə)
binh nghiệp
Thông tin thêm về từ military career
military chart (ˈmɪlɪtᵊri ʧɑːt)
bản đồ quân sự
Thông tin thêm về từ military chart
military doctrine (ˈmɪlɪtᵊri ˈdɒktrɪn)
binh thuyết
Thông tin thêm về từ military doctrine
military expenditures (ˈmɪlɪtᵊri ɪkˈspɛndɪʧəz)
binh phí
Thông tin thêm về từ military expenditures
military headquarter (ˈmɪlɪtᵊri ˌhɛdˈkwɔːtə)
bộ chỉ huy quân sự
Thông tin thêm về từ military headquarter
military man (ˈmɪlɪtᵊri mæn)
binh gia
Thông tin thêm về từ military man
military manual (ˈmɪlɪtᵊri ˈmænjuəl)
binh thư
Thông tin thêm về từ military manual
military map (ˈmɪlɪtᵊri mæp)
bản đồ quân sự
Thông tin thêm về từ military map
military might (ˈmɪlɪtᵊri maɪt)
binh lực
Thông tin thêm về từ military might
military revolt (ˈmɪlɪtᵊri rɪˈvəʊlt)
binh biến
Thông tin thêm về từ military revolt
military rights (ˈmɪlɪtᵊri raɪts)
binh quyền
Thông tin thêm về từ military rights
military secret (ˈmɪlɪtᵊri ˈsiːkrət)
bí mật quân sự
Thông tin thêm về từ military secret
military service (ˈmɪlɪtᵊri ˈsɜːvɪs)
binh dịch
Thông tin thêm về từ military service
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »