You are here
Từ điển Việt Anh
Captive refinery oxygenate plants (ˈkæptɪv rɪˈfaɪnᵊri ɒkˈsɪʤɪneɪt plɑːnts)
electroencephalogram (ˌɛlɛtroʊˌɛnˈsefəloʊˌɡræm )
điện não đồ
Hexagon nut with flange (ˈhɛksəɡən nʌt wɪð flænʤ)
tán sáu cạnh có vành, đai ốc sáu cạnh có vành
water spray projector system (ˈwɔːtə spreɪ prəˈʤɛktə ˈsɪstəm)
Thiết bị phun nước hạt nhỏ.
Accelerated death benefit rider (əkˈsɛləreɪtɪd dɛθ ˈbɛnɪfɪt ˈraɪdə)
Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm
Biochemistry department (ˌbaɪəʊˈkɛmɪstri dɪˈpɑːtmənt)
Khoa sinh hóa
hypertext markup language (ˈhaɪpərtɛkst ˈmɑrkʌp ˈlæŋɡwɪdʒ )
ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
Diamond Grinding Wheel (ˈdaɪəmənd ˈɡraɪndɪŋ wiːl)
đá mài hợp kim
international relations (ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz )
bang giao
Detect a computer virus (dɪˈtɛkt ə kəmˈpjuːtə ˈvaɪərəs)
Phát hiện vi rút máy tính
Accumulation chamber (əˌkjuːmjəˈleɪʃᵊn ˈʧeɪmbə)
Buồng tích tụ
Plot twist (plɒt twɪst)
sự thay đổi cốt truyện theo hướng không ngờ tới
Guaranteed insurability (GI) benefit (ˌɡærᵊnˈtiːd ɪnˌʃɔːrəˈbɪləti (ˌʤiːˈaɪ) ˈbɛnɪfɪt)
Quyền lợi về khả năng bảo hiểm được đảm bảo