You are here
Chữ cái Y
yellow-colored wedding pastry (ˈjɛləʊ-ˈkʌləd ˈwɛdɪŋ ˈpeɪstri)
bánh su sê
you are just guessing! (juː ɑː ʤʌst ˈɡɛsɪŋ!)
bạn chỉ nói mò thôi!
Year term (jɪə tɜːm)
Nhiệm kỳ (ví dụ: four-year term – nhiệm kỳ bốn năm)
Yearly renewable term insurance (ˈjɪəli rɪˈnjuːəbᵊl tɜːm ɪnˈʃʊərᵊns)
Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ tử kỳ được tái tục hàng năm
Yellow truffle mushrooms (ˈjɛləʊ ˈtrʌfᵊl ˈmʌʃruːmz)
Nấm trâm vàng
Yield of pulp (jiːld ɒv pʌlp)
năng suất tỷ lệ lảm ra bột giấy từ gỗ
Youthful appearance (ˈjuːθfᵊl əˈpɪərᵊns)
Vẻ ngoài trẻ trung