You are here

Từ điển Việt Anh

grovel (ˈɡrɒvəl )
Viet Nam nằm phục xuống đất
Ministry of Foreign Trade (ˈmɪnɪstri ɒv ˈfɒrən treɪd)
Viet Nam Bộ Ngoại Thương
follow a vegetarian diet (ˈfɑloʊ ə ˌvɛdʒɪˈtɛriən daɪət )
Viet Nam ăn chay niệm Phật
lawful (ˈlɔːfᵊl)
Viet Nam hợp pháp
smithy (ˈsmɪði)
Viet Nam lò rèn
americium (əˈmɛrɪˌsiːəm )
Viet Nam Amerixi
recess (rɪˈsɛs)
Viet Nam bãi triều
lymphoma (lɪmˈfəʊmə)
Viet Nam khối u lym-phô
feel the pulse of (fiːl ðə pʌls ʌv )
Viet Nam hiểu được tâm tư
Bass player (beɪs ˈpleɪə)
Viet Nam người chơi guitar bass
compound word (kəmˈpaʊnd wɜrd )
Viet Nam từ ghép
Media (ˈmiːdiə)
Viet Nam Phương tiện truyền thông
jet reaction (ʤɛt riˈækʃᵊn)
Viet Nam Phản lực dòng phun
aqua regia (ˈækwə ˈreɪdʒiə )
Viet Nam nước cường toan
crossbow (ˈkrɔsˌboʊ )
Viet Nam cái ná
day after tomorrow (deɪ-ˈbɔːrdər )
Viet Nam ngày kia
indigenous (ɪnˈdɪdʒɪnəs )
Viet Nam bản địa
Null and void (nʌl ænd vɔɪd)
Viet Nam Không ràng buộc
breathers (ˈbriːðərz )
Viet Nam lúc nghỉ xả hơi
Temperature (ˈtɛmprəʧə)
Viet Nam Nhiệt độ
crumbly (ˈkrʌmbli )
Viet Nam dễ vỡ vụn
Stamen (steɪmɛn)
Viet Nam Nhị hoa
sleep a wink (sliːp ə wɪŋk)
Viet Nam không ngủ được tí nào
dimension (dɪˈmɛnʃən )
Viet Nam kích thước
thirst (θɜːst)
Viet Nam cơn khát
Smart table (smɑːt ˈteɪbᵊl)
Viet Nam bàn thông minh
malleus (ˈmæliəs)
Viet Nam xương búa
leathery (ˈlɛðᵊri)
Viet Nam thuộc da thú
expand (ɪkˈspænd )
Viet Nam bành
plenty (ˈplɛnti)
Viet Nam sự sung túc
upcycle (upcycle)
Viet Nam tái chế thành quần áo từ chất liệu bỏ đi hoặc cũ
Crypt (krɪpt)
Viet Nam hầm mộ
ideogram (ˈaɪdiəɡræm )
Viet Nam chữ tượng hình
garbage can (ˈɡɑrbɪdʒ kæn )
Viet Nam thùng rác
Cover cap for hinge arm (ˈkʌvə ˈkæp fɔː hɪnʤ ɑːm)
Viet Nam nắp logo cho tay bản lề
brazen (ˈbreɪ.zən )
Viet Nam lanh lảnh
stove (stəʊv)
Viet Nam bếp lò
hang up (hæŋ ʌp )
Viet Nam cúp máy
conspiracy (kənˈspɪrəsi )
Viet Nam âm mưu
Abrasive disc (əˈbreɪsɪv dɪsk)
Viet Nam nhám dĩa, nhám tròn
Gymnasium (ʤɪmˈneɪziəm)
Viet Nam Nhà thể chất
crimson (ˈkrɪmzən )
Viet Nam đỏ thẫm
psychic (ˈsaɪkɪk)
Viet Nam bà đồng
expropriate (ɛkˈsproʊpriˌeɪt )
Viet Nam tước
annul (əˈnʌl )
Viet Nam bãi
comparable (kəmˈpɛrəbəl )
Viet Nam có thể so sánh được
Cantaloupe (ˈkæntəˌluːp)
Viet Nam quả dưa vàng
blanket (ˈblæŋkɪt)
Viet Nam chăn mền
wade (weɪd)
Viet Nam làm việc gì một cách khó nhọc
fluorite (ˈflʊəraɪt )
Viet Nam florít
deify (dɪˈaɪfɪ )
Viet Nam phong thần
twill (twɪl)
Viet Nam dệt chéo sợi
Redness (ˈrɛdnəs)
Viet Nam Ban đỏ
Double play (ˈdʌbᵊl pleɪ)
Viet Nam loại cùng lúc hai người.
cotton-padded jacket (ˈkɒtənˈpædɪd ˈdʒækɪt )
Viet Nam áo bông
archive (ˈɑːrkaɪv )
Viet Nam kho trữ
informative message (ɪnˈfɔːmətɪv ˈmɛsɪʤ)
Viet Nam Báo tin
Cookie cutter (ˈkʊki ˈkʌtə)
Viet Nam Khuôn cắt bánh quy
broomstick (ˈbruːmstɪk )
Viet Nam cán chổi
Tablets (ˈtæbləts)
Viet Nam Thuốc viên
mordant (ˈmɔːdᵊnt)
Viet Nam chua cay
Caterpillar (kætəpɪlə)
Viet Nam Sâu bướm
chamberlain (ˈʧeɪmbərlɪn )
Viet Nam người quản lý của một gia đình quí tộc
molecule (ˈmɒlɪkjuːl)
Viet Nam phân tử lượng
The Master of Art (M.A) (ðə ˈmɑːstər ɒv ɑːt (ɛm.eɪ))
Viet Nam Thạc sĩ khoa học xã hội
Irrevocable beneficiary (ɪˈrɛvəkəbᵊl ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Viet Nam Người thụ hưởng không thể thay đổi
trouble (ˈtrʌbᵊl)
Viet Nam cả lo
Makegood (Makegood)
Viet Nam Quảng cáo thiện chí, giúp đỡ, đền bù.
confidential (kənˈfɪdɛnʃəl )
Viet Nam bảo mật
Sawmill (ˈsɔːmɪl)
Viet Nam xưởng cưa
haggle (ˈhæɡəl )
Viet Nam sự mặc cả
like a shot (laɪk ə ʃɒt)
Viet Nam ngay lập tức
waistcoat (ˈweɪskəʊt)
Viet Nam áo gi lê
negligent (ˈnɛɡlɪʤᵊnt)
Viet Nam ẩu đả
all the more (ɔl ðə mɔr )
Viet Nam thậm chí là
Trojan horse (ˈtrəʊʤən hɔːs)
Viet Nam Mã độc trojan
how many (haʊ ˈmɛni )
Viet Nam nhường bao
Surfboard (ˈsɜːfˌbɔːd)
Viet Nam Ván lướt sóng
plop (plɒp)
Viet Nam rơi lõm bõm
reorganize (riːˈɔːɡᵊnaɪz)
Viet Nam tổ chức lại
gingerly (ˈdʒɪndʒərli )
Viet Nam thận trọng
Employee behavior (ˌɛmplɔɪˈiː bɪˈheɪvjə)
Viet Nam Hành vi của nhân viên
flammable gas detector (ˈflæməbᵊl ɡæs dɪˈtɛktə)
Viet Nam Đầu báo khí dễ cháy nổ
Coal (kəʊl)
Viet Nam thán đá
steam turbine (stiːm ˈtɜːbaɪn)
Viet Nam tuốc-bin hơi nước
Anglo-Saxon (ˌæŋɡloʊ-ˈsæksən )
Viet Nam Ăng lô Sắc xông
Crossbreeding (ˈkrɒsbriːdɪŋ)
Viet Nam Lai giống
glimmer (ˈɡlɪmər )
Viet Nam tia sáng le lói
Stingray (stɪŋreɪ)
Viet Nam Con cá đuối
Ponytail (ˈpəʊnɪteɪl)
Viet Nam Đuôi ngựa
selenologic map (selenologic mæp)
Viet Nam bản đồ nguyệt chất
rip (rɪp)
Viet Nam vết rách
gas bomb (ɡæs bɑm )
Viet Nam bom hơi ngạt
Tray table (treɪ ˈteɪbᵊl)
Viet Nam Bàn gập trên ghế
role (rəʊl)
Viet Nam vai trò
Lub oil (Lub ɔɪl)
Viet Nam dầu bôi trơn.
deity (ˈdiːɪti )
Viet Nam tính cách thần thánh
feasibility study (ˌfizəˈbɪlɪti ˈstʌdi )
Viet Nam khảo cứu khả thi
Running track (ˈrʌnɪŋ træk)
Viet Nam Đường chạy đua

Pages