You are here

Chữ cái U

unmoor (ʌnˈmʊə)
Viet Nam mở dây buộc tàu
unmoved (ʌnˈmuːvd)
Viet Nam thản nhiên
unmoving (ˌʌnˈmuːvɪŋ)
Viet Nam Bất động sản
unnecessary (ʌnˈnɛsəsɛri)
Viet Nam bất tất
unofficial (ˌʌnəˈfɪʃᵊl)
Viet Nam không chính thức
unpardonable (ʌnˈpɑːdnəbᵊl)
Viet Nam bất dung
unperturbed (ˌʌnpəˈtɜːbd)
Viet Nam bình thản
unpolished (ʌnˈpɒlɪʃt)
Viet Nam bèm nhèm
unpopular (ʌnˈpɒpjələ)
Viet Nam không phổ biến
unpredictable (ˌʌnprɪˈdɪktəbᵊl)
Viet Nam không đoán trước được
unprofessional (ˌʌnprəˈfɛʃᵊnᵊl)
Viet Nam không chuyên nghiệp
unprovoked (ˌʌnprəˈvəʊkt)
Viet Nam không có sự khiêu khích
unravel (ʌnˈrævᵊl)
Viet Nam gỡ rối
unreal (ʌnˈrɪəl)
Viet Nam không thực
unrealistic (ˌʌnrɪəˈlɪstɪk)
Viet Nam không chân thật
unreasonable (ʌnˈriːzᵊnəbᵊl)
Viet Nam bất hợp lý
unreliable (ˌʌnrɪˈlaɪəbᵊl)
Viet Nam bất tín nhiệm
unrestrained (ˌʌnrɪˈstreɪnd)
Viet Nam vô độ
unrighteous (ʌnˈraɪʧəs)
Viet Nam bất chính
unripe (ʌnˈraɪp)
Viet Nam chưa chín muồi
unrivaled (ˌʌnˈraɪvᵊld)
Viet Nam vô song
unrivalled (ʌnˈraɪvᵊld)
Viet Nam vô song
unroll (ʌnˈrəʊl)
Viet Nam làm mở ra
unround (ʌnˈraʊnd)
Viet Nam không uốn tròn môi khi phát âm
unruffled (ʌnˈrʌfld)
Viet Nam mượt
unruly (ʌnˈruːli)
Viet Nam ngỗ ngược
unsafe (ʌnˈseɪf)
Viet Nam bất an
unsavory (ˌʌnˈseɪvᵊri)
Viet Nam nhạt nhẽo
unseemly (ʌnˈsiːmli)
Viet Nam không chỉnh tề
unseen (ʌnˈsiːn)
Viet Nam không thấy được
unshakeable (ˌʌnˈʃeɪkəbᵊl)
Viet Nam bền vững
unsightly (ʌnˈsaɪtli)
Viet Nam khó coi
unsold (ʌnˈsəʊld)
Viet Nam tồn đọng
unsophisticated (ˌʌnsəˈfɪstɪkeɪtɪd)
Viet Nam không tinh tế
unsound (ʌnˈsaʊnd)
Viet Nam không khỏe mạnh
unspeakable (ʌnˈspiːkəbᵊl)
Viet Nam không tả xiết
unstable (ʌnˈsteɪbᵊl)
Viet Nam bấp bênh
unsteadily (ʌnˈstɛdɪli)
Viet Nam không vững chắc
unsteady (ʌnˈstɛdi)
Viet Nam không ổn định
unsubscribe (ˌʌnsəbˈskraɪb)
Viet Nam hủy đăng ký
unsuccessful (ˌʌnsəkˈsɛsfᵊl)
Viet Nam bất thành
unsuitable (ʌnˈsuːtəbᵊl)
Viet Nam bất tài
unsure (ʌnˈʃɔː)
Viet Nam bấp bênh
unsystematic (ˌʌnˌsɪstəˈmætɪk)
Viet Nam không có hệ thống
untangle (ʌnˈtæŋɡᵊl)
Viet Nam gỡ rối
unthankful (ʌnˈθæŋkfᵊl)
Viet Nam bội bạc
unthinking (ʌnˈθɪŋkɪŋ)
Viet Nam không thận trọng
untidy (ʌnˈtaɪdi)
Viet Nam không gọn gàng
untidy clothing (ʌnˈtaɪdi ˈkləʊðɪŋ)
Viet Nam quần áo xộc xệch
untie (ʌnˈtaɪ)
Viet Nam cởi dây
until (ənˈtɪl)
Viet Nam đến tận
until this day (ənˈtɪl ðɪs deɪ)
Viet Nam bấy nay
untilled (ənˈtɪld)
Viet Nam bỏ hoang
untiring (ˌʌnˈtaɪərɪŋ)
Viet Nam không mệt mỏi
untold (ʌnˈtəʊld)
Viet Nam nhiều vô kể
untouchable (ʌnˈtʌʧəbᵊl)
Viet Nam thiêng liêng
untrue (ʌnˈtruː)
Viet Nam không đúng
untruth (ʌnˈtruːθ)
Viet Nam lời nói không thành thật
untruthful (ʌnˈtruːθfᵊl)
Viet Nam sai sự thật
unusual (ʌnˈjuːʒuəl)
Viet Nam bất bình thường
unutterable (ʌnˈʌtərəbᵊl)
Viet Nam không thể phát âm được
unwatchful (ˌʌnˈwɒʧfᵊl)
Viet Nam thiếu thận trọng
unwell (ʌnˈwɛl)
Viet Nam không khỏe mạnh
unwieldy (ʌnˈwiːldi)
Viet Nam khó sử dụng
unwilling (ʌnˈwɪlɪŋ)
Viet Nam bất đắc dĩ
unwillingly (ʌnˈwɪlɪŋli)
Viet Nam miễn cưỡng
unwind (ʌnˈwaɪnd)
Viet Nam tháo ra
unwise (ʌnˈwaɪz)
Viet Nam không khôn ngoan
unwitting (ʌnˈwɪtɪŋ)
Viet Nam không cố ý
unwrap (ʌnˈræp)
Viet Nam mở gói
unwritten (ʌnˈrɪtᵊn)
Viet Nam bất thành văn
unyielding (ʌnˈjiːldɪŋ)
Viet Nam cứng
up to (ʌp tuː)
Viet Nam đến tận
up until now (ʌp ənˈtɪl naʊ)
Viet Nam bấy nay
up-river (ʌp-ˈrɪvə)
Viet Nam hướng về thượng nguồn
up-to-date (ˈʌptəˈdeɪt)
Viet Nam cập nhật
upbringing of children (ˈʌpˌbrɪŋɪŋ ɒv ˈʧɪldrən)
Viet Nam ấu học
upcoming (ˈʌpˌkʌmɪŋ)
Viet Nam đến sau
update (ʌpˈdeɪt)
Viet Nam cập nhật thông tin
upfront (ʌpˈfrʌnt)
Viet Nam trả trước một khoản
upgrade (ʌpˈɡreɪd)
Viet Nam nâng cấp
upheaval (ʌpˈhiːvᵊl)
Viet Nam sự chuyển biến
uphold (ʌpˈhəʊld)
Viet Nam nâng lên
upland (ˈʌplənd)
Viet Nam vùng cao
uplink (uplink)
Viet Nam liên kết ngược
upload (ʌpˈləʊd)
Viet Nam tải lên
upper (ˈʌpə)
Viet Nam Bên trên, phía trên
upper abdomen (ˈʌpər ˈæbdəmən)
Viet Nam bụng trên
upper hand (ˈʌpə hænd)
Viet Nam thế thượng phong
upper jaw (ˈʌpə ʤɔː)
Viet Nam hàm trên
upper reaches (ˈʌpə ˈriːʧɪz)
Viet Nam thượng lưu
upper-case letter (ˌʌpəˈkeɪs ˈlɛtə)
Viet Nam chữ in hoa
uppermost (ˈʌpəməʊst)
Viet Nam cao nhất
upright (ˈʌpraɪt)
Viet Nam thẳng đứng
uprising (ʌpˈraɪzɪŋ)
Viet Nam sự nổi dậy
uproarious (ʌpˈrɔːriəs)
Viet Nam rất om sòm
uproot (ʌpˈruːt)
Viet Nam bứng cái gì ra khỏi
ups and downs (ʌps ænd daʊnz)
Viet Nam bĩ thái
ups and downs in life (ʌps ænd daʊnz ɪn laɪf)
Viet Nam bể dâu

Pages