Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái U
unmoor (ʌnˈmʊə)
mở dây buộc tàu
Thông tin thêm về từ unmoor
unmoved (ʌnˈmuːvd)
thản nhiên
Thông tin thêm về từ unmoved
unmoving (ˌʌnˈmuːvɪŋ)
Bất động sản
Thông tin thêm về từ unmoving
unnecessary (ʌnˈnɛsəsɛri)
bất tất
Thông tin thêm về từ unnecessary
unofficial (ˌʌnəˈfɪʃᵊl)
không chính thức
Thông tin thêm về từ unofficial
unpardonable (ʌnˈpɑːdnəbᵊl)
bất dung
Thông tin thêm về từ unpardonable
unperturbed (ˌʌnpəˈtɜːbd)
bình thản
Thông tin thêm về từ unperturbed
unpolished (ʌnˈpɒlɪʃt)
bèm nhèm
Thông tin thêm về từ unpolished
unpopular (ʌnˈpɒpjələ)
không phổ biến
Thông tin thêm về từ unpopular
unpredictable (ˌʌnprɪˈdɪktəbᵊl)
không đoán trước được
Thông tin thêm về từ unpredictable
unprofessional (ˌʌnprəˈfɛʃᵊnᵊl)
không chuyên nghiệp
Thông tin thêm về từ unprofessional
unprovoked (ˌʌnprəˈvəʊkt)
không có sự khiêu khích
Thông tin thêm về từ unprovoked
unravel (ʌnˈrævᵊl)
gỡ rối
Thông tin thêm về từ unravel
unreal (ʌnˈrɪəl)
không thực
Thông tin thêm về từ unreal
unrealistic (ˌʌnrɪəˈlɪstɪk)
không chân thật
Thông tin thêm về từ unrealistic
unreasonable (ʌnˈriːzᵊnəbᵊl)
bất hợp lý
Thông tin thêm về từ unreasonable
unreliable (ˌʌnrɪˈlaɪəbᵊl)
bất tín nhiệm
Thông tin thêm về từ unreliable
unrestrained (ˌʌnrɪˈstreɪnd)
vô độ
Thông tin thêm về từ unrestrained
unrighteous (ʌnˈraɪʧəs)
bất chính
Thông tin thêm về từ unrighteous
unripe (ʌnˈraɪp)
chưa chín muồi
Thông tin thêm về từ unripe
unrivaled (ˌʌnˈraɪvᵊld)
vô song
Thông tin thêm về từ unrivaled
unrivalled (ʌnˈraɪvᵊld)
vô song
Thông tin thêm về từ unrivalled
unroll (ʌnˈrəʊl)
làm mở ra
Thông tin thêm về từ unroll
unround (ʌnˈraʊnd)
không uốn tròn môi khi phát âm
Thông tin thêm về từ unround
unruffled (ʌnˈrʌfld)
mượt
Thông tin thêm về từ unruffled
unruly (ʌnˈruːli)
ngỗ ngược
Thông tin thêm về từ unruly
unsafe (ʌnˈseɪf)
bất an
Thông tin thêm về từ unsafe
unsavory (ˌʌnˈseɪvᵊri)
nhạt nhẽo
Thông tin thêm về từ unsavory
unseemly (ʌnˈsiːmli)
không chỉnh tề
Thông tin thêm về từ unseemly
unseen (ʌnˈsiːn)
không thấy được
Thông tin thêm về từ unseen
unshakeable (ˌʌnˈʃeɪkəbᵊl)
bền vững
Thông tin thêm về từ unshakeable
unsightly (ʌnˈsaɪtli)
khó coi
Thông tin thêm về từ unsightly
unsold (ʌnˈsəʊld)
tồn đọng
Thông tin thêm về từ unsold
unsophisticated (ˌʌnsəˈfɪstɪkeɪtɪd)
không tinh tế
Thông tin thêm về từ unsophisticated
unsound (ʌnˈsaʊnd)
không khỏe mạnh
Thông tin thêm về từ unsound
unspeakable (ʌnˈspiːkəbᵊl)
không tả xiết
Thông tin thêm về từ unspeakable
unstable (ʌnˈsteɪbᵊl)
bấp bênh
Thông tin thêm về từ unstable
unsteadily (ʌnˈstɛdɪli)
không vững chắc
Thông tin thêm về từ unsteadily
unsteady (ʌnˈstɛdi)
không ổn định
Thông tin thêm về từ unsteady
unsubscribe (ˌʌnsəbˈskraɪb)
hủy đăng ký
Thông tin thêm về từ unsubscribe
unsuccessful (ˌʌnsəkˈsɛsfᵊl)
bất thành
Thông tin thêm về từ unsuccessful
unsuitable (ʌnˈsuːtəbᵊl)
bất tài
Thông tin thêm về từ unsuitable
unsure (ʌnˈʃɔː)
bấp bênh
Thông tin thêm về từ unsure
unsystematic (ˌʌnˌsɪstəˈmætɪk)
không có hệ thống
Thông tin thêm về từ unsystematic
untangle (ʌnˈtæŋɡᵊl)
gỡ rối
Thông tin thêm về từ untangle
unthankful (ʌnˈθæŋkfᵊl)
bội bạc
Thông tin thêm về từ unthankful
unthinking (ʌnˈθɪŋkɪŋ)
không thận trọng
Thông tin thêm về từ unthinking
untidy (ʌnˈtaɪdi)
không gọn gàng
Thông tin thêm về từ untidy
untidy clothing (ʌnˈtaɪdi ˈkləʊðɪŋ)
quần áo xộc xệch
Thông tin thêm về từ untidy clothing
untie (ʌnˈtaɪ)
cởi dây
Thông tin thêm về từ untie
until (ənˈtɪl)
đến tận
Thông tin thêm về từ until
until this day (ənˈtɪl ðɪs deɪ)
bấy nay
Thông tin thêm về từ until this day
untilled (ənˈtɪld)
bỏ hoang
Thông tin thêm về từ untilled
untiring (ˌʌnˈtaɪərɪŋ)
không mệt mỏi
Thông tin thêm về từ untiring
untold (ʌnˈtəʊld)
nhiều vô kể
Thông tin thêm về từ untold
untouchable (ʌnˈtʌʧəbᵊl)
thiêng liêng
Thông tin thêm về từ untouchable
untrue (ʌnˈtruː)
không đúng
Thông tin thêm về từ untrue
untruth (ʌnˈtruːθ)
lời nói không thành thật
Thông tin thêm về từ untruth
untruthful (ʌnˈtruːθfᵊl)
sai sự thật
Thông tin thêm về từ untruthful
unusual (ʌnˈjuːʒuəl)
bất bình thường
Thông tin thêm về từ unusual
unutterable (ʌnˈʌtərəbᵊl)
không thể phát âm được
Thông tin thêm về từ unutterable
unwatchful (ˌʌnˈwɒʧfᵊl)
thiếu thận trọng
Thông tin thêm về từ unwatchful
unwell (ʌnˈwɛl)
không khỏe mạnh
Thông tin thêm về từ unwell
unwieldy (ʌnˈwiːldi)
khó sử dụng
Thông tin thêm về từ unwieldy
unwilling (ʌnˈwɪlɪŋ)
bất đắc dĩ
Thông tin thêm về từ unwilling
unwillingly (ʌnˈwɪlɪŋli)
miễn cưỡng
Thông tin thêm về từ unwillingly
unwind (ʌnˈwaɪnd)
tháo ra
Thông tin thêm về từ unwind
unwise (ʌnˈwaɪz)
không khôn ngoan
Thông tin thêm về từ unwise
unwitting (ʌnˈwɪtɪŋ)
không cố ý
Thông tin thêm về từ unwitting
unwrap (ʌnˈræp)
mở gói
Thông tin thêm về từ unwrap
unwritten (ʌnˈrɪtᵊn)
bất thành văn
Thông tin thêm về từ unwritten
unyielding (ʌnˈjiːldɪŋ)
cứng
Thông tin thêm về từ unyielding
up (ʌp)
lên
Thông tin thêm về từ up
up to (ʌp tuː)
đến tận
Thông tin thêm về từ up to
up until now (ʌp ənˈtɪl naʊ)
bấy nay
Thông tin thêm về từ up until now
up-river (ʌp-ˈrɪvə)
hướng về thượng nguồn
Thông tin thêm về từ up-river
up-to-date (ˈʌptəˈdeɪt)
cập nhật
Thông tin thêm về từ up-to-date
upbringing of children (ˈʌpˌbrɪŋɪŋ ɒv ˈʧɪldrən)
ấu học
Thông tin thêm về từ upbringing of children
upcoming (ˈʌpˌkʌmɪŋ)
đến sau
Thông tin thêm về từ upcoming
update (ʌpˈdeɪt)
cập nhật thông tin
Thông tin thêm về từ update
upfront (ʌpˈfrʌnt)
trả trước một khoản
Thông tin thêm về từ upfront
upgrade (ʌpˈɡreɪd)
nâng cấp
Thông tin thêm về từ upgrade
upheaval (ʌpˈhiːvᵊl)
sự chuyển biến
Thông tin thêm về từ upheaval
uphold (ʌpˈhəʊld)
nâng lên
Thông tin thêm về từ uphold
upland (ˈʌplənd)
vùng cao
Thông tin thêm về từ upland
uplink (uplink)
liên kết ngược
Thông tin thêm về từ uplink
upload (ʌpˈləʊd)
tải lên
Thông tin thêm về từ upload
upper (ˈʌpə)
Bên trên, phía trên
Thông tin thêm về từ upper
upper abdomen (ˈʌpər ˈæbdəmən)
bụng trên
Thông tin thêm về từ upper abdomen
upper hand (ˈʌpə hænd)
thế thượng phong
Thông tin thêm về từ upper hand
upper jaw (ˈʌpə ʤɔː)
hàm trên
Thông tin thêm về từ upper jaw
upper reaches (ˈʌpə ˈriːʧɪz)
thượng lưu
Thông tin thêm về từ upper reaches
upper-case letter (ˌʌpəˈkeɪs ˈlɛtə)
chữ in hoa
Thông tin thêm về từ upper-case letter
uppermost (ˈʌpəməʊst)
cao nhất
Thông tin thêm về từ uppermost
upright (ˈʌpraɪt)
thẳng đứng
Thông tin thêm về từ upright
uprising (ʌpˈraɪzɪŋ)
sự nổi dậy
Thông tin thêm về từ uprising
uproarious (ʌpˈrɔːriəs)
rất om sòm
Thông tin thêm về từ uproarious
uproot (ʌpˈruːt)
bứng cái gì ra khỏi
Thông tin thêm về từ uproot
ups and downs (ʌps ænd daʊnz)
bĩ thái
Thông tin thêm về từ ups and downs
ups and downs in life (ʌps ænd daʊnz ɪn laɪf)
bể dâu
Thông tin thêm về từ ups and downs in life
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
next ›
last »