You are here
Chữ cái B
be absorbed in one’s work (bi əbˈzɔːrbd ɪn wʌnz wɜːrk )
bị cuốn mình vào công việc
be acquainted with (bi əˈkweɪntɪd wɪð )
dần trở nên quen với
be capricious about food (bi kəˈprɪʃəs əˈbaʊt fuːd )
ăn dở
be comfortably off (bi ˈkʌmfərtəbli ɔf )
đủ tiền sống dư giả nhàn hạ
be content with one’s lot (bi kənˈtɛnt wɪð wʌnz lɑt )
an bần
be entertained at dinner (bi ˌɛntərˈteɪnd æt ˈdɪnər )
ăn cơm thết
be full of pent-up anger (bi fʊl əv ˈpɛnt ʌp ˈæŋɡər )
ấm ức
be full of pent-up resentment (bi fʊl əv ˈpɛnt ʌp rɪˈzɛntmənt )
ấm ức
be in contact with (bi ɪn ˈkɑntækt wɪð )
còn trong mối liên lạc với
be in mourning for sb (bi ɪn ˈmɔrnɪŋ fɔr sb )
đau đớn buồn khổ vì sự qua đời của ai
be like a fish out of water (bi laɪk ə fɪʃ aʊt əv ˈwɔtər )
không thoải mái vì lạc lõng trong môi trường mới