You are here

Chữ cái B

be able to (bi ˈeɪbl tə )
Viet Nam có khả năng làm gì
be about to (bi əˈbaʊt tə )
Viet Nam sắp sửa làm gì
be absorbed in one’s work (bi əbˈzɔːrbd ɪn wʌnz wɜːrk )
Viet Nam bị cuốn mình vào công việc
be acquainted with (bi əˈkweɪntɪd wɪð )
Viet Nam dần trở nên quen với
be afraid (bi əˈfreɪd )
Viet Nam sợ
be afraid of (bi əˈfreɪd əv )
Viet Nam băn khoăn
be alike (bi əˈlaɪk )
Viet Nam Giống nhau, cũng thế
be all ears (bi ɔl ɪrz )
Viet Nam chăm chú lắng nghe
be an expert in (bi æn ˈɛkspɜrt ɪn )
Viet Nam biết rành rẽ cái gì
be angry (bi ˈæŋɡri )
Viet Nam Tức giận, giận dỗi
be anxious (bi ˈæŋkʃəs )
Viet Nam bàn hoàn
be at a loss (bi æt ə lɔs )
Viet Nam lúng túng
be at home (bi æt hoʊm )
Viet Nam ở nhà
be at large (bi æt lɑrdʒ )
Viet Nam được tự do
be attached to (bi əˈtæʧt tu )
Viet Nam thân thiết
be attributed to (bi əˈtrɪbjuːtɪd tu )
Viet Nam xem như là
be bad-tempered (bi bædˈtɛmpərd )
Viet Nam bẳn
be beaten (bi ˈbiːtən )
Viet Nam ăn đòn
be bluntly outspoken (bi ˈblʌntli aʊtˈspoʊkən )
Viet Nam bốc đồng
be bored to death (bi bɔrd tu dɛθ )
Viet Nam buồn như chấu cắn
be born (bi bɔrn )
Viet Nam được sinh ra
be bound to (bi baʊnd tu )
Viet Nam chắc chắn sẽ xảy ra
be burdened with (bi ˈbɜrdənd wɪð )
Viet Nam bị đè nén lên vai bởi
be busy (bi ˈbɪzi )
Viet Nam bận tay
be busy with (bi ˈbɪzi wɪð )
Viet Nam bận rộn với
be capricious about food (bi kəˈprɪʃəs əˈbaʊt fuːd )
Viet Nam ăn dở
be careful (bi ˈkɛrfl )
Viet Nam cẩn thận
be caught (bi kɔt )
Viet Nam bị bắt quả tang
be caught in (bi kɔt ɪn )
Viet Nam bị bắt quả tang
be clearly fixed (bi ˈklɪrli fɪkst )
Viet Nam được ấn định rõ ràng
be close by (bi kloʊs baɪ )
Viet Nam bàng cận
be close to (bi kloʊs tu )
Viet Nam gần
be comfortably off (bi ˈkʌmfərtəbli ɔf )
Viet Nam đủ tiền sống dư giả nhàn hạ
be concerned (bi kənˈsɜrnd )
Viet Nam ân ưu
be condemned (bi kənˈdɛməd )
Viet Nam bị kết án
be connected with (bi kəˈnɛktɪd wɪð )
Viet Nam có họ hàng thân thuộc
be content with one’s lot (bi kənˈtɛnt wɪð wʌnz lɑt )
Viet Nam an bần
be covered up (bi ˈkʌvərd ʌp )
Viet Nam được bao che
be defeated (bi dɪˈfiːtəd )
Viet Nam bại
be dependant (bi dɪˈpɛndənt )
Viet Nam ăn báo cô
be dressed (bi drɛst )
Viet Nam ăn mặc
be dressed in rags (bi drɛst ɪn ræɡz )
Viet Nam ăn mặc rách rưới
be drowned out (bi draʊnd aʊt )
Viet Nam bị lụt lội phait lánh khỏi nhà
be dumbfound (bi ˈdʌmfˌaʊnd )
Viet Nam quá đỗi ngạc nhiên
be duped (bi dupt )
Viet Nam bịp
be easy on the eyes (bi ˈizi ɑn ði aɪz )
Viet Nam dễ chịu khi nhìn
be endowed with (bi ɪnˈdaʊd wɪð )
Viet Nam bẩm tính
be engaged (bi ɪnˈɡeɪdʒd )
Viet Nam đã kết hôn
be engrossed in (bi ɪnˈɡroʊst ɪn )
Viet Nam bị thu hút vào
be entertained at dinner (bi ˌɛntərˈteɪnd æt ˈdɪnər )
Viet Nam ăn cơm thết
be equal (bi ˈiːkwəl )
Viet Nam bằng vai
be equipped with (bi ɪˈkwɪpt wɪð )
Viet Nam được trang bị
be exposed leak out (bi ɪkˈspoʊzd lik aʊt )
Viet Nam bại lộ
be familiar with (bi fəˈmɪljər wɪð )
Viet Nam cảm giác quen thuộc
be fond of (bi fɑnd əv )
Viet Nam yêu mến
be full of (bi fʊl əv )
Viet Nam tràn ngập với
be full of oneself (bi fʊl əv wʌnˈsɛlf )
Viet Nam tự phụ
be full of pent-up anger (bi fʊl əv ˈpɛnt ʌp ˈæŋɡər )
Viet Nam ấm ức
be full of pent-up resentment (bi fʊl əv ˈpɛnt ʌp rɪˈzɛntmənt )
Viet Nam ấm ức
be gone (bi ɡɔn )
Viet Nam đã đi khỏi rồi
be hard up for (bi hɑrd ʌp fɔr )
Viet Nam bế tắc không tìm đâu ra
be hit (bi hɪt )
Viet Nam ăn đòn
be hooked on (bi hʊkt ɑn )
Viet Nam rất thích thú với thứ gì
be hot (bi hɑt )
Viet Nam nóng bỏng
be idle (bi ˈaɪdəl )
Viet Nam ăn dưng ngồi rồi
be in (bi ɪn )
Viet Nam tham gia vào hoạt động gì
be in a fix (bi ɪn ə fɪks )
Viet Nam trong hoàn cảnh khó khăn
be in a hurry (bi ɪn ə ˈhɜri )
Viet Nam đang vội vàng
be in captivity (bi ɪn kæpˈtɪvɪti )
Viet Nam cá chậu chim lồng
be in charge of (bi ɪn tʃɑrdʒ əv )
Viet Nam có trách nhiệm về
be in contact with (bi ɪn ˈkɑntækt wɪð )
Viet Nam còn trong mối liên lạc với
be in danger (bi ɪn ˈdeɪndʒər )
Viet Nam trong mối nguy hiểm
be in debt (bi ɪn dɛt )
Viet Nam đang mắc nợ
be in harmony (bi ɪn ˈhɑrmoni )
Viet Nam ăn ý
be in its infancy (bi ɪn ɪts ˈɪnfənsi )
Viet Nam đang còn chập chững
be in jail (bi ɪn dʒeɪl )
Viet Nam đang ở tù
be in labor (bi ɪn ˈleɪbər )
Viet Nam đang lúc bận bịu
be in mourning for sb (bi ɪn ˈmɔrnɪŋ fɔr sb )
Viet Nam đau đớn buồn khổ vì sự qua đời của ai
be in office (bi ɪn ˈɔfɪs )
Viet Nam đương nhiệm
be in one’s element (bi ɪn wʌnz ˈɛlɪmənt )
Viet Nam như cá gặp nước
be in sb’s way (bi ɪn sbz weɪ )
Viet Nam bận cẳng
be in the hands of (bi ɪn ðə hændz əv )
Viet Nam trong tay ai
be in tune with (bi ɪn tun wɪð )
Viet Nam bắt nhịp
be in want (bi ɪn wɑnt )
Viet Nam bẩn chật
be involved in (bi ɪnˈvɑlvd ɪn )
Viet Nam liên can trong
be keen on sth (bi kin ɑn sth )
Viet Nam năng nổ
be laid up (bi leɪd ʌp )
Viet Nam liệt giường vì bệnh gì
be like a fish out of water (bi laɪk ə fɪʃ aʊt əv ˈwɔtər )
Viet Nam không thoải mái vì lạc lõng trong môi trường mới
be linked with (bi lɪŋkt wɪð )
Viet Nam được liên kết với
be lost (bi lɔst )
Viet Nam lạc đường
be lost to shame (bi lɔst tu ʃeɪm )
Viet Nam bất cố liêm sỉ
be missing (bi ˈmɪsɪŋ )
Viet Nam thiếu
be moved (bi muvd )
Viet Nam cảm động
be naturalized (bi ˈnæʧərəlaɪzd )
Viet Nam được nhập tịch
be of use (bi əv jus )
Viet Nam có ích
be offended (bi əˈfɛndəd )
Viet Nam bị xúc phạm
be on a diet (bi ɑn ə ˈdaɪət )
Viet Nam ăn kiêng
be on duty (bi ɑn ˈdjuːti )
Viet Nam đang lúc làm nhiệm vụ
be on the alert (bi ɑn ði əˈlɜrt )
Viet Nam đề cao cảnh giác
be on the move (bi ɑn ðə muːv )
Viet Nam luôn di chuyển

Pages