You are here

Chữ cái B

ballast (ˈbælæst )
Viet Nam
ballet (ˈbæleɪ )
Viet Nam ba lê
ballistic board (bəˈlɪstɪk bɔːrd )
Viet Nam bảng tác xạ
balloon (bəˈluːn )
Viet Nam bong bóng
ballot-box (ˈbælət bɑːks )
Viet Nam hòm phiếu
ballot-paper (ˈbælət ˈpeɪpər )
Viet Nam phiếu bầu
balsa (ˈbæl.sə )
Viet Nam bóng nước
banana flower (bəˈnænə ˈflaʊər )
Viet Nam hoa chuối
banana tree (bəˈnænə triː )
Viet Nam cây chuối
band-aid (ˈbænd-eɪd )
Viet Nam băng dính
bandage (ˈbændɪdʒ )
Viet Nam băng bó
bandanna (bænˈdænə )
Viet Nam khăn tay lớn
bandit (ˈbændɪt )
Viet Nam bạo đồ
bandmaster (ˈbændˌmæstər )
Viet Nam nhạc trưởng
bandoleer (ˈbændəˌlɪr )
Viet Nam bì đạn
bandy (ˈbændi )
Viet Nam vòng
bang (bæŋ )
Viet Nam đùng
bangle (ˈbæŋɡəl )
Viet Nam vòng tay
bango (ˈbæŋɡoʊ )
Viet Nam marijuana
banish (bəˈnɪʃ )
Viet Nam an trí
banishment (bəˈnɪʃmənt )
Viet Nam an trí
banister (ˈbænɪstər )
Viet Nam lan can
banjo (ˈbæn.dʒoʊ )
Viet Nam đàn banjo
bank (bæŋk )
Viet Nam nhà băng
bank of thieves (bæŋk ʌv θivz )
Viet Nam băng cướp
banker (ˈbæŋkər )
Viet Nam chủ ngân hàng
banknote (ˈbæŋknoʊt )
Viet Nam tiền
bankrupt (ˈbæŋkrʌpt )
Viet Nam bị phá sản
banner (ˈbænər )
Viet Nam biểu ngữ
bantam (ˈbæntæm )
Viet Nam võ sĩ hạng gà
banter (ˈbæn.tər )
Viet Nam sự nói đùa
banyan tree (ˈbænjən triː )
Viet Nam cây đa
baobab (ˈbaʊbæb )
Viet Nam cây Bao-báp
baptize (bæpˈtaɪz )
Viet Nam rửa tội
barb (bɑːrb )
Viet Nam ngạnh
barbarian (bɑːrˈbɛəriən )
Viet Nam man rợ
barbaric (bɑːrˈbɛrɪk )
Viet Nam dã man
barbarous (bɑːrˈbɛrəs )
Viet Nam dã man
barbershop (ˈbɑːrbərˌʃɒp )
Viet Nam tiệm cắt tóc
barcarolle (ˌbɑːrkəˈrɒl )
Viet Nam khúc hát đò đưa
barcode (ˈbɑːrˌkoʊd )
Viet Nam mã vạch
bare hill (bɛər hɪl )
Viet Nam đồi trọc
bare-handed (bɛər ˈhændɪd )
Viet Nam tay trần
bare-headed (bɛər ˈhɛdɪd )
Viet Nam đầu trần
barefaced (bɛərˈfeɪst )
Viet Nam mặt trần
bargain away (ˈbɑːrɡɪn əˈweɪ )
Viet Nam bán đổ bán tháo
bargain sale (ˈbɑːrɡɪn seɪl )
Viet Nam Bán phá giá, Dumping
baritone (ˈbærɪtoʊn )
Viet Nam giọng nam trung
barium (ˈbæriəm )
Viet Nam bari
barley (ˈbɑːrli )
Viet Nam cây lúa mạch
barn owl (bɑːrn aʊl )
Viet Nam chim lợn
barometer (bəˈrɑːmɪtər )
Viet Nam phong vũ biểu
baron (ˈbærən )
Viet Nam nam tước
barracks bag (bəræks bæɡ )
Viet Nam bao quân trang
barrel (ˈbærəl )
Viet Nam thùng phuy
barren (ˈbærən )
Viet Nam cằn cỗi
barricade (ˈbærəˌkeɪd )
Viet Nam ánh nắng
barrier (ˈbæriər )
Viet Nam ba-ri-e
bartender (ˈbɑːrˌtɛndər )
Viet Nam nhân viên pha chế
basalt (bəˈsɔlt )
Viet Nam ba-zan
base (beɪs )
Viet Nam cơ bản
base map (beɪs mæp )
Viet Nam bản đồ căn bản
base pay (beɪs peɪ )
Viet Nam lương cơ bản
base plate (beɪs pleɪt )
Viet Nam bàn dế
based on (beɪst ɒn )
Viet Nam căn cứ theo
baseless (ˈbeɪsləs )
Viet Nam không có cơ sở
bashful (ˈbæʃfəl )
Viet Nam bẽn lẽn
basic (ˈbeɪsɪk )
Viet Nam Căn bản, chủ yếu, trước giờ
basil (ˈbeɪzəl )
Viet Nam cây húng
basin (ˈbeɪsɪn )
Viet Nam bồn
basis (ˈbeɪsɪs )
Viet Nam cơ sở
bass (bæs )
Viet Nam giọng trầm
bassoon (bæˈsuːn )
Viet Nam kèn fagot
baste (beɪst ɒn )
Viet Nam phết mỡ hoặc nước xốt lên đồ ăn
bastion (ˈbæstʃən )
Viet Nam pháo đài
bat a thousand (bæt ə ˈθaʊzənd )
Viet Nam bách phát bách trúng
batata (bəˈtɑːtə )
Viet Nam khoai lang
bathe (beɪð )
Viet Nam tắm
bathing suit (ˈbeɪθɪŋ suːt )
Viet Nam áo tắm
bathroom (ˈbæθruːm )
Viet Nam nhà tắm
batik (bæˈtɪk )
Viet Nam lối in hoa batik
baton (bæˈtɒn )
Viet Nam ba toong
battalion (bəˈtæl.jən )
Viet Nam tiểu đoàn
battle (ˈbætəl )
Viet Nam chiến trận
battle map (ˈbætəl mæp )
Viet Nam bản đồ địa hình tỉ mỉ
battle-axe (ˈbætəl-æks )
Viet Nam rìu chiến
battle-seasoned (ˈbætəlˌsiːzənd )
Viet Nam bách chiến
battlefront (ˈbætəlfrʌnt )
Viet Nam mặt trận
bawd (bɔːd )
Viet Nam trùm nhà thổ
bawdy-house (ˈbɔːdiˌhaʊs )
Viet Nam nhà thổ
bawl (bɔːl )
Viet Nam nói oang oang
bay (beɪ )
Viet Nam vịnh nhỏ
bayonet (beɪəˈnɛt )
Viet Nam lưỡi lê
bazaar (bəˈzɑːr )
Viet Nam ba-zan
be a hanger-on (biː ə ˈhæŋər-ɒn )
Viet Nam ăn ghé
be a hawker (biː ə ˈhɔːkər )
Viet Nam bán bưng
be a parasite (biː ə ˈpærəsɪt )
Viet Nam ăn bám
be able (bi ˈeɪbl )
Viet Nam có thể

Pages