Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái B
ballast (ˈbælæst )
bì
Thông tin thêm về từ ballast
ballet (ˈbæleɪ )
ba lê
Thông tin thêm về từ ballet
ballistic board (bəˈlɪstɪk bɔːrd )
bảng tác xạ
Thông tin thêm về từ ballistic board
balloon (bəˈluːn )
bong bóng
Thông tin thêm về từ balloon
ballot-box (ˈbælət bɑːks )
hòm phiếu
Thông tin thêm về từ ballot-box
ballot-paper (ˈbælət ˈpeɪpər )
phiếu bầu
Thông tin thêm về từ ballot-paper
balsa (ˈbæl.sə )
bóng nước
Thông tin thêm về từ balsa
ban (bæn )
cấm
Thông tin thêm về từ ban
banana flower (bəˈnænə ˈflaʊər )
hoa chuối
Thông tin thêm về từ banana flower
banana tree (bəˈnænə triː )
cây chuối
Thông tin thêm về từ banana tree
band-aid (ˈbænd-eɪd )
băng dính
Thông tin thêm về từ band-aid
bandage (ˈbændɪdʒ )
băng bó
Thông tin thêm về từ bandage
bandanna (bænˈdænə )
khăn tay lớn
Thông tin thêm về từ bandanna
bandit (ˈbændɪt )
bạo đồ
Thông tin thêm về từ bandit
bandmaster (ˈbændˌmæstər )
nhạc trưởng
Thông tin thêm về từ bandmaster
bandoleer (ˈbændəˌlɪr )
bì đạn
Thông tin thêm về từ bandoleer
bandy (ˈbændi )
vòng
Thông tin thêm về từ bandy
bang (bæŋ )
đùng
Thông tin thêm về từ bang
bangle (ˈbæŋɡəl )
vòng tay
Thông tin thêm về từ bangle
bango (ˈbæŋɡoʊ )
marijuana
Thông tin thêm về từ bango
banish (bəˈnɪʃ )
an trí
Thông tin thêm về từ banish
banishment (bəˈnɪʃmənt )
an trí
Thông tin thêm về từ banishment
banister (ˈbænɪstər )
lan can
Thông tin thêm về từ banister
banjo (ˈbæn.dʒoʊ )
đàn banjo
Thông tin thêm về từ banjo
bank (bæŋk )
nhà băng
Thông tin thêm về từ bank
bank of thieves (bæŋk ʌv θivz )
băng cướp
Thông tin thêm về từ bank of thieves
banker (ˈbæŋkər )
chủ ngân hàng
Thông tin thêm về từ banker
banknote (ˈbæŋknoʊt )
tiền
Thông tin thêm về từ banknote
bankrupt (ˈbæŋkrʌpt )
bị phá sản
Thông tin thêm về từ bankrupt
banner (ˈbænər )
biểu ngữ
Thông tin thêm về từ banner
bantam (ˈbæntæm )
võ sĩ hạng gà
Thông tin thêm về từ bantam
banter (ˈbæn.tər )
sự nói đùa
Thông tin thêm về từ banter
banyan tree (ˈbænjən triː )
cây đa
Thông tin thêm về từ banyan tree
baobab (ˈbaʊbæb )
cây Bao-báp
Thông tin thêm về từ baobab
baptize (bæpˈtaɪz )
rửa tội
Thông tin thêm về từ baptize
barb (bɑːrb )
ngạnh
Thông tin thêm về từ barb
barbarian (bɑːrˈbɛəriən )
man rợ
Thông tin thêm về từ barbarian
barbaric (bɑːrˈbɛrɪk )
dã man
Thông tin thêm về từ barbaric
barbarous (bɑːrˈbɛrəs )
dã man
Thông tin thêm về từ barbarous
barbershop (ˈbɑːrbərˌʃɒp )
tiệm cắt tóc
Thông tin thêm về từ barbershop
barcarolle (ˌbɑːrkəˈrɒl )
khúc hát đò đưa
Thông tin thêm về từ barcarolle
barcode (ˈbɑːrˌkoʊd )
mã vạch
Thông tin thêm về từ barcode
bare hill (bɛər hɪl )
đồi trọc
Thông tin thêm về từ bare hill
bare-handed (bɛər ˈhændɪd )
tay trần
Thông tin thêm về từ bare-handed
bare-headed (bɛər ˈhɛdɪd )
đầu trần
Thông tin thêm về từ bare-headed
barefaced (bɛərˈfeɪst )
mặt trần
Thông tin thêm về từ barefaced
bargain away (ˈbɑːrɡɪn əˈweɪ )
bán đổ bán tháo
Thông tin thêm về từ bargain away
bargain sale (ˈbɑːrɡɪn seɪl )
Bán phá giá, Dumping
Thông tin thêm về từ bargain sale
baritone (ˈbærɪtoʊn )
giọng nam trung
Thông tin thêm về từ baritone
barium (ˈbæriəm )
bari
Thông tin thêm về từ barium
barley (ˈbɑːrli )
cây lúa mạch
Thông tin thêm về từ barley
barn owl (bɑːrn aʊl )
chim lợn
Thông tin thêm về từ barn owl
barometer (bəˈrɑːmɪtər )
phong vũ biểu
Thông tin thêm về từ barometer
baron (ˈbærən )
nam tước
Thông tin thêm về từ baron
barracks bag (bəræks bæɡ )
bao quân trang
Thông tin thêm về từ barracks bag
barrel (ˈbærəl )
thùng phuy
Thông tin thêm về từ barrel
barren (ˈbærən )
cằn cỗi
Thông tin thêm về từ barren
barricade (ˈbærəˌkeɪd )
ánh nắng
Thông tin thêm về từ barricade
barrier (ˈbæriər )
ba-ri-e
Thông tin thêm về từ barrier
bartender (ˈbɑːrˌtɛndər )
nhân viên pha chế
Thông tin thêm về từ bartender
basalt (bəˈsɔlt )
ba-zan
Thông tin thêm về từ basalt
base (beɪs )
cơ bản
Thông tin thêm về từ base
base map (beɪs mæp )
bản đồ căn bản
Thông tin thêm về từ base map
base pay (beɪs peɪ )
lương cơ bản
Thông tin thêm về từ base pay
base plate (beɪs pleɪt )
bàn dế
Thông tin thêm về từ base plate
based on (beɪst ɒn )
căn cứ theo
Thông tin thêm về từ based on
baseless (ˈbeɪsləs )
không có cơ sở
Thông tin thêm về từ baseless
bashful (ˈbæʃfəl )
bẽn lẽn
Thông tin thêm về từ bashful
basic (ˈbeɪsɪk )
Căn bản, chủ yếu, trước giờ
Thông tin thêm về từ basic
basil (ˈbeɪzəl )
cây húng
Thông tin thêm về từ basil
basin (ˈbeɪsɪn )
bồn
Thông tin thêm về từ basin
basis (ˈbeɪsɪs )
cơ sở
Thông tin thêm về từ basis
bass (bæs )
giọng trầm
Thông tin thêm về từ bass
bassoon (bæˈsuːn )
kèn fagot
Thông tin thêm về từ bassoon
baste (beɪst ɒn )
phết mỡ hoặc nước xốt lên đồ ăn
Thông tin thêm về từ baste
bastion (ˈbæstʃən )
pháo đài
Thông tin thêm về từ bastion
bat a thousand (bæt ə ˈθaʊzənd )
bách phát bách trúng
Thông tin thêm về từ bat a thousand
batata (bəˈtɑːtə )
khoai lang
Thông tin thêm về từ batata
bathe (beɪð )
tắm
Thông tin thêm về từ bathe
bathing suit (ˈbeɪθɪŋ suːt )
áo tắm
Thông tin thêm về từ bathing suit
bathroom (ˈbæθruːm )
nhà tắm
Thông tin thêm về từ bathroom
batik (bæˈtɪk )
lối in hoa batik
Thông tin thêm về từ batik
baton (bæˈtɒn )
ba toong
Thông tin thêm về từ baton
battalion (bəˈtæl.jən )
tiểu đoàn
Thông tin thêm về từ battalion
battle (ˈbætəl )
chiến trận
Thông tin thêm về từ battle
battle map (ˈbætəl mæp )
bản đồ địa hình tỉ mỉ
Thông tin thêm về từ battle map
battle-axe (ˈbætəl-æks )
rìu chiến
Thông tin thêm về từ battle-axe
battle-seasoned (ˈbætəlˌsiːzənd )
bách chiến
Thông tin thêm về từ battle-seasoned
battlefront (ˈbætəlfrʌnt )
mặt trận
Thông tin thêm về từ battlefront
bawd (bɔːd )
trùm nhà thổ
Thông tin thêm về từ bawd
bawdy-house (ˈbɔːdiˌhaʊs )
nhà thổ
Thông tin thêm về từ bawdy-house
bawl (bɔːl )
nói oang oang
Thông tin thêm về từ bawl
bay (beɪ )
vịnh nhỏ
Thông tin thêm về từ bay
bayonet (beɪəˈnɛt )
lưỡi lê
Thông tin thêm về từ bayonet
bazaar (bəˈzɑːr )
ba-zan
Thông tin thêm về từ bazaar
be (biː )
là
Thông tin thêm về từ be
be a hanger-on (biː ə ˈhæŋər-ɒn )
ăn ghé
Thông tin thêm về từ be a hanger-on
be a hawker (biː ə ˈhɔːkər )
bán bưng
Thông tin thêm về từ be a hawker
be a parasite (biː ə ˈpærəsɪt )
ăn bám
Thông tin thêm về từ be a parasite
be able (bi ˈeɪbl )
có thể
Thông tin thêm về từ be able
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »