You are here

Chữ cái A

A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
A-bomb (ˈeɪˌbɑm )
Viet Nam bom nguyên tử
A.D. (ˌeɪˈdi )
Viet Nam công nguyên
ABC (ˌeɪˌbiˈsi )
Viet Nam vỡ lòng
ATM (ˈeɪtiːɛm )
Viet Nam máy rút tiền tự động
Abaddon (əˈbædən )
Viet Nam âm ty
Adam’s apple (ˈædəmz ˈæpl )
Viet Nam trái cổ
Adriatic Sea (ˌeɪdriˈætɪk si )
Viet Nam biển Adriatic
Aegean Sea (ˈiːdʒiən si )
Viet Nam biển Aegea
Afghan (æfˈɡæn )
Viet Nam người Afghanistan
Africa (ˈæfrɪkə )
Viet Nam Châu Phi
African American (ˈæfrɪkən əˈmɛrɪkən )
Viet Nam người Mỹ gốc Phi
Albania (ælˈbeɪniə )
Viet Nam An-ba-ni
All Saints' Day (ɔːl seɪnts deɪ )
Viet Nam ngày lễ các Thánh
All Souls' Day (ɔːl soʊlz deɪ )
Viet Nam ngày lễ các vong hồn
Allah (ˈɑːlɑː )
Viet Nam thánh Allah
almighty (ɔːlˈmaɪti )
Viet Nam vô cùng
Alzheimer's disease (ˈælzhaɪmərz dɪˈziːz )
Viet Nam bệnh Alzheimer
american (əˈmɛrɪkən )
Viet Nam của Mỹ
American football (əˈmɛrɪkən ˈfʊtbɔl )
Viet Nam bóng bầu dục
Americanisation (əˌmɛrɪkənaɪˈzeɪʃən )
Viet Nam sự Mỹ hóa
Ancient Greece (ˈeɪnʃənt ɡris )
Viet Nam Hy Lạp cổ đại
Ancient Rome (ˈeɪnʃənt roʊm )
Viet Nam La Mã cổ đại
Anglo- (ˈæŋɡloʊ- )
Viet Nam Anh
Anglo-American (ˌæŋɡloʊ əˈmɛrɪkən )
Viet Nam Anh Mỹ
Anglo-Saxon (ˌæŋɡloʊ-ˈsæksən )
Viet Nam Ăng lô Sắc xông
Anhui (ˈænhweɪ )
Viet Nam An Huy
Ankara (ˈɑːnkərə )
Viet Nam Ankara
Annam (ˈænæm )
Viet Nam An Nam
Annamese (ˌænəˈmiːz )
Viet Nam An Nam
Arabic script (ˈærəbɪk skrɪpt )
Viet Nam bảng chữ cái Ả Rập
Argentine Republic (ˈɑrʤənˌtiːn rɪˈpʌblɪk )
Viet Nam Cộng hòa Ác-hen-ti-na
Arhat (ˈɑrˌhɑt )
Viet Nam La Hán
Arizona (ˌɛrɪˈzoʊnə )
Viet Nam A-ri-zôn-na
Arkansas (ˈɑrkənˌsɔː )
Viet Nam Arkansas
Arkhangelsk (ɑrˈxæŋɡelsk )
Viet Nam Arkhangelsk
Ascension (əˈsɛnʃən )
Viet Nam lễ tiễn Chúa về trời
Asia (ˈeɪʒə )
Viet Nam Châu Á
Asian (ˈeɪʒən )
Viet Nam thuộc châu Á
Astana (æstəˈnɑ )
Viet Nam Astana
Athens (ˈæθɪnz )
Viet Nam Athena
August (ɔːˈɡʌst )
Viet Nam tháng tám
Australian (əˈstreɪljən )
Viet Nam người Úc
Austrian (ˈɔːstrɪən )
Viet Nam người Áo
a bit (eɪ bɪt )
Viet Nam Một chút, một ít, chút xíu, chút ít
a few times (eɪ fju taɪmz )
Viet Nam một vài lần
a little bit (eɪ ˈlɪtəl bɪt )
Viet Nam một chút ít
a little more (eɪ ˈlɪtəl mɔr )
Viet Nam một chút ít nữa
a little too much (eɪ ˈlɪtəl tu mʌtʃ )
Viet Nam hơi quá
a little while ago (eɪ ˈlɪtəl waɪl əˈɡoʊ )
Viet Nam ban nãy
a long time (eɪ lɔŋ taɪm )
Viet Nam một thời gian dài
a lot (eɪ lɑt )
Viet Nam rất nhiều
a posteriori (eɪ pɔːstəˈriː )
Viet Nam phép quy nạp
a priori (eɪ priˈɔːri )
Viet Nam dựa trên lý thuyết
a short time ago (eɪ ʃɔrt taɪm əˈɡoʊ )
Viet Nam ban nẫy
a short while (eɪ ʃɔrt waɪl )
Viet Nam một lúc, một lát, một chút
a tiny bit (eɪ ˈtaɪni bɪt )
Viet Nam một chút xíu
a.m. (eɪ ˈɛm )
Viet Nam giờ sáng
aardwolf (ˈɑrdˌwʊlf )
Viet Nam chó sói đất
abaca (əˈbɑkə )
Viet Nam vải dệt bằng tơ chuối
aback (əˈbæk )
Viet Nam lùi lại
abacus (ˈæbəkəs )
Viet Nam bàn tính
abaft (əˈbæft )
Viet Nam ở phía sau bánh lái
abandon (əˈbændən )
Viet Nam bỏ bê
abandoned (əˈbændənd )
Viet Nam bị bỏ rơi
abandoned land (əˈbændənd lænd )
Viet Nam bãi đất hoang
abase (əˈbeɪs )
Viet Nam làm hạ phẩm giá
abash (əˈbæʃ )
Viet Nam làm bối rối
abate (əˈbeɪt )
Viet Nam làm dịu đi
abatis (ˈæbətɪs )
Viet Nam giá gỗ chướng ngại
abattoir (ˈæbətwɑr )
Viet Nam lò mổ
abbacy (ˈæbəˌsi )
Viet Nam chức vị trưởng tu viện
abbatial (ˈæbəˌsɪ )
Viet Nam thuộc về tu viện
abbess (ˈæbɛs )
Viet Nam bà trưởng tu viện
abbot (ˈæbət )
Viet Nam cha trưởng tu viện
abbreviate (əˈbriːviˌeɪt )
Viet Nam tóm tắt
abbreviation (ˌæbriˈviːeɪʃən )
Viet Nam bài tóm tắt
abdicate (ˈæbdɪˌkeɪt )
Viet Nam từ bỏ quyền lợi
abdication (ˌæbdɪˈkeɪʃən )
Viet Nam sự thoái vị
abduct (æbˈdʌkt )
Viet Nam bắt cóc
aberrant (əˈbɛrənt )
Viet Nam lầm lạc
aberration (ˌæbəˈreɪʃən )
Viet Nam sự lầm lạc
abet (əˈbɛt )
Viet Nam xúi bậy
abeyance (əˈbeɪəns )
Viet Nam sự đọng lại
abhor (əˈbɔr )
Viet Nam ghê tởm
abhorrence (æbˈhɔrəns )
Viet Nam sự ghê tởm
abhorrent (æbˈhɔrənt )
Viet Nam ghê tởm
abide (əˈbaɪd )
Viet Nam tôn trọng
abiding (əˈbaɪdɪŋ )
Viet Nam không thay đổi
abiogenesis (ˌeɪbiˈoʊdʒənɪsɪs )
Viet Nam sự phát sinh tự nhiên
abjure (əbˈdʒʊr )
Viet Nam tuyên bố từ bỏ
ablactation (ˌeɪblækˈteɪʃən )
Viet Nam sự cai sữa
ablation (æˈbleɪʃən )
Viet Nam sự cắt bỏ
ablative (ˈæbleɪtɪv )
Viet Nam cách công cụ
ablaut (ˈæblaʊt )
Viet Nam hiện tượng biến âm sắc
ablaze (əˈbleɪz )
Viet Nam rực cháy
able (ˈeɪbəl )
Viet Nam có khả năng
able to (ˈeɪbəl tu )
Viet Nam có thể
able-bodied (ˈeɪbəl-ˈbɑdɪd )
Viet Nam lành lặn
ablution (əˈbluːʃən )
Viet Nam lễ rửa tội

Pages