Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái A
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
A-bomb (ˈeɪˌbɑm )
bom nguyên tử
Thông tin thêm về từ A-bomb
A.D. (ˌeɪˈdi )
công nguyên
Thông tin thêm về từ A.D.
ABC (ˌeɪˌbiˈsi )
vỡ lòng
Thông tin thêm về từ ABC
ATM (ˈeɪtiːɛm )
máy rút tiền tự động
Thông tin thêm về từ ATM
Abaddon (əˈbædən )
âm ty
Thông tin thêm về từ Abaddon
Adam’s apple (ˈædəmz ˈæpl )
trái cổ
Thông tin thêm về từ Adam’s apple
Adriatic Sea (ˌeɪdriˈætɪk si )
biển Adriatic
Thông tin thêm về từ Adriatic Sea
Aegean Sea (ˈiːdʒiən si )
biển Aegea
Thông tin thêm về từ Aegean Sea
Afghan (æfˈɡæn )
người Afghanistan
Thông tin thêm về từ Afghan
Africa (ˈæfrɪkə )
Châu Phi
Thông tin thêm về từ Africa
African American (ˈæfrɪkən əˈmɛrɪkən )
người Mỹ gốc Phi
Thông tin thêm về từ African American
Albania (ælˈbeɪniə )
An-ba-ni
Thông tin thêm về từ Albania
All Saints' Day (ɔːl seɪnts deɪ )
ngày lễ các Thánh
Thông tin thêm về từ All Saints' Day
All Souls' Day (ɔːl soʊlz deɪ )
ngày lễ các vong hồn
Thông tin thêm về từ All Souls' Day
Allah (ˈɑːlɑː )
thánh Allah
Thông tin thêm về từ Allah
almighty (ɔːlˈmaɪti )
vô cùng
Thông tin thêm về từ almighty
Alzheimer's disease (ˈælzhaɪmərz dɪˈziːz )
bệnh Alzheimer
Thông tin thêm về từ Alzheimer's disease
american (əˈmɛrɪkən )
của Mỹ
Thông tin thêm về từ american
American football (əˈmɛrɪkən ˈfʊtbɔl )
bóng bầu dục
Thông tin thêm về từ American football
Americanisation (əˌmɛrɪkənaɪˈzeɪʃən )
sự Mỹ hóa
Thông tin thêm về từ Americanisation
Ancient Greece (ˈeɪnʃənt ɡris )
Hy Lạp cổ đại
Thông tin thêm về từ Ancient Greece
Ancient Rome (ˈeɪnʃənt roʊm )
La Mã cổ đại
Thông tin thêm về từ Ancient Rome
Anglo- (ˈæŋɡloʊ- )
Anh
Thông tin thêm về từ Anglo-
Anglo-American (ˌæŋɡloʊ əˈmɛrɪkən )
Anh Mỹ
Thông tin thêm về từ Anglo-American
Anglo-Saxon (ˌæŋɡloʊ-ˈsæksən )
Ăng lô Sắc xông
Thông tin thêm về từ Anglo-Saxon
Anhui (ˈænhweɪ )
An Huy
Thông tin thêm về từ Anhui
Ankara (ˈɑːnkərə )
Ankara
Thông tin thêm về từ Ankara
Annam (ˈænæm )
An Nam
Thông tin thêm về từ Annam
Annamese (ˌænəˈmiːz )
An Nam
Thông tin thêm về từ Annamese
Arabic script (ˈærəbɪk skrɪpt )
bảng chữ cái Ả Rập
Thông tin thêm về từ Arabic script
Argentine Republic (ˈɑrʤənˌtiːn rɪˈpʌblɪk )
Cộng hòa Ác-hen-ti-na
Thông tin thêm về từ Argentine Republic
Arhat (ˈɑrˌhɑt )
La Hán
Thông tin thêm về từ Arhat
Arizona (ˌɛrɪˈzoʊnə )
A-ri-zôn-na
Thông tin thêm về từ Arizona
Arkansas (ˈɑrkənˌsɔː )
Arkansas
Thông tin thêm về từ Arkansas
Arkhangelsk (ɑrˈxæŋɡelsk )
Arkhangelsk
Thông tin thêm về từ Arkhangelsk
Ascension (əˈsɛnʃən )
lễ tiễn Chúa về trời
Thông tin thêm về từ Ascension
Asia (ˈeɪʒə )
Châu Á
Thông tin thêm về từ Asia
Asian (ˈeɪʒən )
thuộc châu Á
Thông tin thêm về từ Asian
Astana (æstəˈnɑ )
Astana
Thông tin thêm về từ Astana
Athens (ˈæθɪnz )
Athena
Thông tin thêm về từ Athens
August (ɔːˈɡʌst )
tháng tám
Thông tin thêm về từ August
Australian (əˈstreɪljən )
người Úc
Thông tin thêm về từ Australian
Austrian (ˈɔːstrɪən )
người Áo
Thông tin thêm về từ Austrian
a (eɪ )
một
Thông tin thêm về từ a
a bit (eɪ bɪt )
Một chút, một ít, chút xíu, chút ít
Thông tin thêm về từ a bit
a few times (eɪ fju taɪmz )
một vài lần
Thông tin thêm về từ a few times
a little bit (eɪ ˈlɪtəl bɪt )
một chút ít
Thông tin thêm về từ a little bit
a little more (eɪ ˈlɪtəl mɔr )
một chút ít nữa
Thông tin thêm về từ a little more
a little too much (eɪ ˈlɪtəl tu mʌtʃ )
hơi quá
Thông tin thêm về từ a little too much
a little while ago (eɪ ˈlɪtəl waɪl əˈɡoʊ )
ban nãy
Thông tin thêm về từ a little while ago
a long time (eɪ lɔŋ taɪm )
một thời gian dài
Thông tin thêm về từ a long time
a lot (eɪ lɑt )
rất nhiều
Thông tin thêm về từ a lot
a posteriori (eɪ pɔːstəˈriː )
phép quy nạp
Thông tin thêm về từ a posteriori
a priori (eɪ priˈɔːri )
dựa trên lý thuyết
Thông tin thêm về từ a priori
a short time ago (eɪ ʃɔrt taɪm əˈɡoʊ )
ban nẫy
Thông tin thêm về từ a short time ago
a short while (eɪ ʃɔrt waɪl )
một lúc, một lát, một chút
Thông tin thêm về từ a short while
a tiny bit (eɪ ˈtaɪni bɪt )
một chút xíu
Thông tin thêm về từ a tiny bit
a.m. (eɪ ˈɛm )
giờ sáng
Thông tin thêm về từ a.m.
aardwolf (ˈɑrdˌwʊlf )
chó sói đất
Thông tin thêm về từ aardwolf
abaca (əˈbɑkə )
vải dệt bằng tơ chuối
Thông tin thêm về từ abaca
aback (əˈbæk )
lùi lại
Thông tin thêm về từ aback
abacus (ˈæbəkəs )
bàn tính
Thông tin thêm về từ abacus
abaft (əˈbæft )
ở phía sau bánh lái
Thông tin thêm về từ abaft
abandon (əˈbændən )
bỏ bê
Thông tin thêm về từ abandon
abandoned (əˈbændənd )
bị bỏ rơi
Thông tin thêm về từ abandoned
abandoned land (əˈbændənd lænd )
bãi đất hoang
Thông tin thêm về từ abandoned land
abase (əˈbeɪs )
làm hạ phẩm giá
Thông tin thêm về từ abase
abash (əˈbæʃ )
làm bối rối
Thông tin thêm về từ abash
abate (əˈbeɪt )
làm dịu đi
Thông tin thêm về từ abate
abatis (ˈæbətɪs )
giá gỗ chướng ngại
Thông tin thêm về từ abatis
abattoir (ˈæbətwɑr )
lò mổ
Thông tin thêm về từ abattoir
abbacy (ˈæbəˌsi )
chức vị trưởng tu viện
Thông tin thêm về từ abbacy
abbatial (ˈæbəˌsɪ )
thuộc về tu viện
Thông tin thêm về từ abbatial
abbess (ˈæbɛs )
bà trưởng tu viện
Thông tin thêm về từ abbess
abbot (ˈæbət )
cha trưởng tu viện
Thông tin thêm về từ abbot
abbreviate (əˈbriːviˌeɪt )
tóm tắt
Thông tin thêm về từ abbreviate
abbreviation (ˌæbriˈviːeɪʃən )
bài tóm tắt
Thông tin thêm về từ abbreviation
abdicate (ˈæbdɪˌkeɪt )
từ bỏ quyền lợi
Thông tin thêm về từ abdicate
abdication (ˌæbdɪˈkeɪʃən )
sự thoái vị
Thông tin thêm về từ abdication
abduct (æbˈdʌkt )
bắt cóc
Thông tin thêm về từ abduct
aberrant (əˈbɛrənt )
lầm lạc
Thông tin thêm về từ aberrant
aberration (ˌæbəˈreɪʃən )
sự lầm lạc
Thông tin thêm về từ aberration
abet (əˈbɛt )
xúi bậy
Thông tin thêm về từ abet
abeyance (əˈbeɪəns )
sự đọng lại
Thông tin thêm về từ abeyance
abhor (əˈbɔr )
ghê tởm
Thông tin thêm về từ abhor
abhorrence (æbˈhɔrəns )
sự ghê tởm
Thông tin thêm về từ abhorrence
abhorrent (æbˈhɔrənt )
ghê tởm
Thông tin thêm về từ abhorrent
abide (əˈbaɪd )
tôn trọng
Thông tin thêm về từ abide
abiding (əˈbaɪdɪŋ )
không thay đổi
Thông tin thêm về từ abiding
abiogenesis (ˌeɪbiˈoʊdʒənɪsɪs )
sự phát sinh tự nhiên
Thông tin thêm về từ abiogenesis
abjure (əbˈdʒʊr )
tuyên bố từ bỏ
Thông tin thêm về từ abjure
ablactation (ˌeɪblækˈteɪʃən )
sự cai sữa
Thông tin thêm về từ ablactation
ablation (æˈbleɪʃən )
sự cắt bỏ
Thông tin thêm về từ ablation
ablative (ˈæbleɪtɪv )
cách công cụ
Thông tin thêm về từ ablative
ablaut (ˈæblaʊt )
hiện tượng biến âm sắc
Thông tin thêm về từ ablaut
ablaze (əˈbleɪz )
rực cháy
Thông tin thêm về từ ablaze
able (ˈeɪbəl )
có khả năng
Thông tin thêm về từ able
able to (ˈeɪbəl tu )
có thể
Thông tin thêm về từ able to
able-bodied (ˈeɪbəl-ˈbɑdɪd )
lành lặn
Thông tin thêm về từ able-bodied
ablution (əˈbluːʃən )
lễ rửa tội
Thông tin thêm về từ ablution
Pages
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »