You are here
Từ điển Việt Anh
Stagnant production (ˈstæɡnənt prəˈdʌkʃᵊn)
Sự sản xuất đình trệ
mutiny (ˈmjuːtɪni)
cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
Noncancellable policy (Noncancellable ˈpɒləsi)
đơn bảo hiểm không thể bị huỷ bỏ
Home service distribution system (həʊm ˈsɜːvɪs ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn ˈsɪstəm)
Hệ thống phân phối qua đại lý phục vụ tại nhà
non-governmental organization (ˌnɒnɡʌvᵊnˈmɛntᵊl ˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn)
tổ chức phi chính phủ
Mandatory sentencing laws (ˈmændətᵊri ˈsɛntənsɪŋ lɔːz)
Các luật xử phạt cưỡng chế
Crude oil qualities (kruːd ɔɪl ˈkwɒlətiz)
Chất lượng dầu thô
algorithmic language (ˌæl.ɡəˈrɪð.əm.ɪk ˈlæŋ.ɡwɪdʒ )
ngôn ngữ thuật toán
Going rate Prevailing rate (ˈɡəʊɪŋ reɪt prɪˈveɪlɪŋ reɪt wiːɪʤ/ prɪˈveɪɛlɪŋ riːɪtiː/)
Mức lương hiện hành
The Bachelor of Design (B.Des., or S.Des. in Indonesia) (ðə ˈbæʧᵊlər ɒv dɪˈzaɪn (biː.Des., ɔːr ɛs.Des. ɪn ˌɪndəˈniːʒə))
Cử nhân Thiết kế
poorest and most wretched peasant (ˈpɔːrɪst ænd məʊst ˈrɛʧɪd ˈpɛzᵊnt)
bần cố nông
Camera separation (ˈkæmᵊrə ˌsɛpᵊrˈeɪʃᵊn)
Tách màu, tạo phim negative
military headquarter (ˈmɪlɪtᵊri ˌhɛdˈkwɔːtə)
bộ chỉ huy quân sự
hold a candle to the sun (hoʊld ə ˈkændl tu ðə sʌn )
đốt đèn giữa ban ngày
follow close on sb’s heels (ˈfɑloʊ kloʊs ɑn sb’s hɪlz )
bám sát
ISP (Internet Service Provider) (aɪ-ɛs-piː (ˈɪntənɛt ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə))
Nhà phân phối dịch vụ internet