Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái B
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Baba Yaga (ˈbæbɪlɒn )
Baba Yaga
Thông tin thêm về từ Baba Yaga
Baku (ˈbɔltɪk si )
Baku
Thông tin thêm về từ Baku
Baltic Sea (ˈbæŋɡəˌlɔr )
biển Ban Tích
Thông tin thêm về từ Baltic Sea
Bangalore (ˈbæŋkɒk )
Bengaluru
Thông tin thêm về từ Bangalore
Bangkok (ˈbæŋɡlɑːdɛʃ )
Bangkok
Thông tin thêm về từ Bangkok
Baoding (ˈbaʊˌtoʊ )
Bảo Định
Thông tin thêm về từ Baoding
Baotou (ˈbærənts si )
Bao Đầu
Thông tin thêm về từ Baotou
Bartholomew (ˈbætmən )
Batôlômêô
Thông tin thêm về từ Bartholomew
Beijing (ˌbɛləˈrʊs )
Bắc Kinh
Thông tin thêm về từ Beijing
Belarusian (ˈbɛlʤən )
người Bê-la-rút
Thông tin thêm về từ Belarusian
Belgian (ˈbɛlʤəm )
người Bỉ
Thông tin thêm về từ Belgian
Belgorod (ˈbɛlɡreɪd )
Belgorod
Thông tin thêm về từ Belgorod
Belgrade (bɛnˈɡɑli )
Belgrade
Thông tin thêm về từ Belgrade
Bengali (bɛnˈɡhɑzi )
tiếng Bengali
Thông tin thêm về từ Bengali
Benghazi (ˈbɜrlɪn )
Benghazi
Thông tin thêm về từ Benghazi
Berlin (ˈbɜrlɪn wɔl )
Bá-linh
Thông tin thêm về từ Berlin
Berlin wall (ˈbɛθlɪhɛm )
bức tường Berlin
Thông tin thêm về từ Berlin wall
Bhutan (ˈbaɪbəl )
Bhutan
Thông tin thêm về từ Bhutan
Bishkek (ˈbɪzməθ )
Bishkek
Thông tin thêm về từ Bishkek
Bismuth (blæk si )
bitmut
Thông tin thêm về từ Bismuth
Bollywood (ˈbɔlʃəvɪk )
Bollywood
Thông tin thêm về từ Bollywood
Bolshevik (ˈbɔrɒn )
Bolshevik
Thông tin thêm về từ Bolshevik
Boron (ˈbɒs fə rəs )
Bo
Thông tin thêm về từ Boron
Bosphorus (ˈbɔstən )
eo biển Bốt xpho
Thông tin thêm về từ Bosphorus
Boston (ˈbrɑːhmən )
Bốt-xtơn
Thông tin thêm về từ Boston
Brahman (ˈbrɑːhmənɪzəm )
Bà La Môn
Thông tin thêm về từ Brahman
Brahmanism (brəˈzɪl )
đạo Bà La Môn
Thông tin thêm về từ Brahmanism
Brazilian (ˈbrɪzbeɪn )
thuộc Bờ-ra-zin
Thông tin thêm về từ Brazilian
Brisbane (ˈbrɪtɪʃ )
Brisbane
Thông tin thêm về từ Brisbane
British (ˈbrɪtɪʃ paʊnd )
Ăng Lê
Thông tin thêm về từ British
British pound (ˈbrɪtən )
Anh kim
Thông tin thêm về từ British pound
Briton (ˈbrɔnz eɪdʒ )
cư dân nước Anh
Thông tin thêm về từ Briton
Bronze Age (bruˈneɪ )
thời đại đồ đồng
Thông tin thêm về từ Bronze Age
Brunei (ˈbrʌsəlz )
Brunei
Thông tin thêm về từ Brunei
Brussels (ˈbʌkɪŋhæm ˈpælɪs )
Bruxelles
Thông tin thêm về từ Brussels
Buckingham Palace (ˈbʊdə )
răng khểnh
Thông tin thêm về từ Buckingham Palace
Buddha (ˈbʊdɪzəm )
Đức Phật
Thông tin thêm về từ Buddha
Buddhism (ˈbʊdɪst )
đạo Phật
Thông tin thêm về từ Buddhism
Buddhist (ˈbʊdɪst mʌŋk )
người theo đạo Phật
Thông tin thêm về từ Buddhist
Buddhist monk (ˈbʊdɪst nʌn )
nhà sư
Thông tin thêm về từ Buddhist monk
Buddhist nun (ˈbʊdɪst ˈtɛmpl )
bà vãi
Thông tin thêm về từ Buddhist nun
Buddhist temple (ˈbweɪnəs ˈɛrɪz )
chùa
Thông tin thêm về từ Buddhist temple
Buenos Aires (bʌlˈɡɛrɪə )
Buenos Aires
Thông tin thêm về từ Buenos Aires
Bulgarian (ˈbɜrmə )
Người Bun-ga-ry
Thông tin thêm về từ Bulgarian
Burma (bɜrˈmiːz )
tên gọi khác của Myanmar
Thông tin thêm về từ Burma
Burmese (ˌbʊrˈmɑːn )
My-an-mar
Thông tin thêm về từ Burmese
babble (ˈbæbəl )
ấp a ấp úng
Thông tin thêm về từ babble
babies (ˈbeɪbiz )
những em bé
Thông tin thêm về từ babies
baby carriage (ˈbeɪbi ˈkærɪdʒ )
xe đẩy trẻ con
Thông tin thêm về từ baby carriage
baby corn (ˈbeɪbi kɔrn )
bắp non
Thông tin thêm về từ baby corn
baby cow (ˈbeɪbi kaʊ )
bê
Thông tin thêm về từ baby cow
baby seat (ˈbeɪbi siːt )
chỗ ngồi cho trẻ con
Thông tin thêm về từ baby seat
baby-sit (ˈbeɪbi sɪt )
giữ trẻ
Thông tin thêm về từ baby-sit
babysitter (ˈbeɪbiˌsɪtər )
người trông trẻ
Thông tin thêm về từ babysitter
bachelor (ˈbætʃələr )
cử nhân
Thông tin thêm về từ bachelor
bacillus (bəˈsɪləs )
khuẩn hình que
Thông tin thêm về từ bacillus
back street (bæk striːt )
đường phố khuất nẻo
Thông tin thêm về từ back street
back to back (bæk tə bæk )
đấu lưng nhau
Thông tin thêm về từ back to back
backbite (ˈbækˌbaɪt )
nói xấu sau lưng
Thông tin thêm về từ backbite
backbone (ˈbækboʊn )
xương sống
Thông tin thêm về từ backbone
backdrop (ˈbækdrɒp )
tấm màn vẽ căng sau sân khấu
Thông tin thêm về từ backdrop
backing (ˈbækɪŋ )
sự hậu thuẫn
Thông tin thêm về từ backing
backscratcher (ˈbækˌskrætʃər )
cái gãi lưng
Thông tin thêm về từ backscratcher
backstage (ˈbæksteɪdʒ )
hậu trường
Thông tin thêm về từ backstage
backtrack (ˈbæktræk )
quay về theo lối cũ
Thông tin thêm về từ backtrack
backtracking (ˈbæktrækɪŋ )
sự lần tìm ngược
Thông tin thêm về từ backtracking
backward (ˈbækwərd )
hậu tiến
Thông tin thêm về từ backward
backyard (ˈbækˌjɑrd )
sân sau
Thông tin thêm về từ backyard
bacon (ˈbeɪkən )
thịt ba chỉ
Thông tin thêm về từ bacon
bacteria (bækˈtɪəriə )
vi khuẩn
Thông tin thêm về từ bacteria
bacteriology (ˌbækˌtɪrɪˈɒlədʒi )
vi khuẩn học
Thông tin thêm về từ bacteriology
bacterium (bækˈtɪrɪəm )
vi khuẩn
Thông tin thêm về từ bacterium
bad (bæd )
bậy
Thông tin thêm về từ bad
bad blood (bæd blʌd )
cảm giác không thân thiện
Thông tin thêm về từ bad blood
bad egg (bæd ɛɡ )
người không tốt
Thông tin thêm về từ bad egg
bad luck (bæd lʌk )
bĩ vận
Thông tin thêm về từ bad luck
badge (bædʒ )
ấn chương
Thông tin thêm về từ badge
baffled (ˈbæfləd )
bối rối
Thông tin thêm về từ baffled
bag of rice (bæɡ ʌv raɪs )
bao gạo
Thông tin thêm về từ bag of rice
baggage (ˈbæɡɪdʒ )
hành lý
Thông tin thêm về từ baggage
baggy (ˈbæɡi )
thụng
Thông tin thêm về từ baggy
bagpipe (ˈbæɡpaɪp )
kèn túi
Thông tin thêm về từ bagpipe
baht (bɑːt )
baht
Thông tin thêm về từ baht
bail for (beɪl fɔːr )
bảo lãnh
Thông tin thêm về từ bail for
bail sb out (beɪl ˈsʌb i aʊt )
Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)
Thông tin thêm về từ bail sb out
bait (beɪt )
bả
Thông tin thêm về từ bait
bakery (ˈbeɪkəri )
cửa hàng bánh mì
Thông tin thêm về từ bakery
balance (ˈbæləns )
cân bằng
Thông tin thêm về từ balance
balance of trade (ˈbæləns ʌv treɪd )
cán cân mậu dịch
Thông tin thêm về từ balance of trade
balance sheet (ˈbæləns ʃiːt )
bảng quyết toán
Thông tin thêm về từ balance sheet
balance the budget (bəˈlæns ðə ˈbʌdʒɪt )
cân bằng ngân sách
Thông tin thêm về từ balance the budget
balance-beam (ˈbæləns-biːm )
dầm cân bằng
Thông tin thêm về từ balance-beam
balanced (ˈbælənst )
bình
Thông tin thêm về từ balanced
bald (bɔːld )
trụi
Thông tin thêm về từ bald
bald cypress (bɔːld ˈsaɪprəs )
bụt mọc
Thông tin thêm về từ bald cypress
baldness (ˈbɔːld.nəs )
sự hói đầu
Thông tin thêm về từ baldness
bale (beɪl )
kiện hàng
Thông tin thêm về từ bale
balkanize (ˈbɔːlkənaɪz )
chia rẽ
Thông tin thêm về từ balkanize
ball-bearing (ˈbɔːlˌbɛrɪŋ )
bạc đạn
Thông tin thêm về từ ball-bearing
ballad (ˈbæləd )
khúc ballad
Thông tin thêm về từ ballad
Pages
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »