You are here
Chữ cái T
table of organization and equipment (ˈteɪbᵊl ɒv ˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn ænd ɪˈkwɪpmənt)
bảng cấp số
table with two drawers (ˈteɪbᵊl wɪð tuː drɔːz)
bàn có hai ngăn kéo
tactical navigation (ˈtæktɪkᵊl ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn)
bay chiến thuật
take apart sth (teɪk əˈpɑːt sth)
mở ra để kiểm tra thứ gì xem nó hoạt động ra sao
take great pains to do sth (teɪk ɡreɪt peɪnz tuː duː sth)
dồn tâm trí vào việc gì
take hold of sth or sb (teɪk həʊld ɒv sth ɔː sb)
túm lấy ai
take off from work (teɪk ɒf frɒm wɜːk)
nghỉ việc một thời gian vì lý do cá nhân
take one’s own life (teɪk wʌnz əʊn laɪf)
tự kết liễu đời mình
take part in an imperial banquet (teɪk pɑːt ɪn ən ɪmˈpɪəriəl ˈbæŋkwɪt)
ăn yến
take responsibility for (teɪk rɪˌspɒnsɪˈbɪləti fɔː)
chịu trách nhiệm cho