You are here

Chữ cái T

A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
TV (tiːˈviː)
Viet Nam Ti vi, vô tuyến
Tae Kwon Do (Tae Kwon duː)
Viet Nam môn võ Tea Kwon Do
Taipei (ˌtaɪˈpeɪ)
Viet Nam Đài Bắc
Taiwan (taɪˈwɑːn)
Viet Nam Đài Loan
Tamil (ˈtæmɪl)
Viet Nam tiếng Tamil
Tao (taʊ)
Viet Nam Đạo Lão
Taoism (ˈtaʊɪzᵊm)
Viet Nam Đạo Lão
Taoist (ˈtaʊɪst)
Viet Nam người theo Đạo Lão
Taurus (ˈtɔːrəs)
Viet Nam bạch dương
Tchaikovsky (ʧaɪˈkɒfski)
Viet Nam nhà soạn nhạc Tchaikovsky
Thai (taɪˈwɑːn)
Viet Nam người Thái Lan
Thai basil (taɪ ˈbæzᵊl)
Viet Nam rau húng quế
Thursday (ˈθɜːzdeɪ)
Viet Nam thứ Năm
Tibet (tɪˈbɛt)
Viet Nam Tibê
Tibetan Mastiff (tɪˈbɛtᵊn ˈmæstɪf)
Viet Nam chó ngao Tây Tạng
Tuesday (ˈʧuːzdeɪ)
Viet Nam thứ Ba
Turkish (ˈtɜːkɪʃ)
Viet Nam tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Turkish delight (ˈtɜːkɪʃ dɪˈlaɪt)
Viet Nam kẹo dẻo phủ đường bột
table of contents (ˈteɪbᵊl ɒv ˈkɒntɛnts)
Viet Nam mục lục
table of organization and equipment (ˈteɪbᵊl ɒv ˌɔːɡᵊnaɪˈzeɪʃᵊn ænd ɪˈkwɪpmənt)
Viet Nam bảng cấp số
table with two drawers (ˈteɪbᵊl wɪð tuː drɔːz)
Viet Nam bàn có hai ngăn kéo
tables and chairs (ˈteɪbᵊlz ænd ʧeəz)
Viet Nam bàn ghế
taciturn (ˈtæsɪtɜːn)
Viet Nam Ít nói, kiệm lời
tack (tækˈɒmɪtə)
Viet Nam đinh mũ
tactic (ˈtæktɪk)
Viet Nam cách
tactical map (ˈtæktɪkᵊl mæp)
Viet Nam bản đồ chiến thuật
tactical navigation (ˈtæktɪkᵊl ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn)
Viet Nam bay chiến thuật
tactics (ˈtæktɪks)
Viet Nam Chiến thuật kéo dài thời gian
tactless (ˈtæktləs)
Viet Nam bất nhã
tadpole (ˈtædpəʊl)
Viet Nam con nòng nọc
taenia (taenia)
Viet Nam sán dây
tag (tæɡ)
Viet Nam ê ti két
tag question (tæɡ ˈkwɛsʧən)
Viet Nam câu hỏi đuôi
tai chi chuan (tai ʧiː chuan)
Viet Nam Thái Cực Quyền
tail of a hurricane (teɪl ɒv ə ˈhʌrɪkən)
Viet Nam bão rớt
tailbone (tailbone)
Viet Nam xương đuôi
tailcoat (ˈteɪlˈkəʊt)
Viet Nam áo đuôi tôm
tailor (ˈteɪlə)
Viet Nam thợ may
taint (teɪnt)
Viet Nam vết bẩn
take a bath (teɪk ə bɑːθ)
Viet Nam đi tắm trong bồn
take a bribe (teɪk ə braɪb)
Viet Nam ăn hối lộ
take a bullet (teɪk ə ˈbʊlɪt)
Viet Nam ăn đạn
take a deep breath (teɪk ə diːp brɛθ)
Viet Nam hít một hơi thật sâu
take a false step (teɪk ə fɔːls stɛp)
Viet Nam đi một bước sai lầm
take a fancy to (teɪk ə ˈfænsi tuː)
Viet Nam thích
take a hint (teɪk ə hɪnt)
Viet Nam biết ‎ ý
take a liking to (teɪk ə ˈlaɪkɪŋ tuː)
Viet Nam thích cái gì hơn là
take a look (teɪk ə lʊk)
Viet Nam xem một vấn đề
take a look around (teɪk ə lʊk əˈraʊnd)
Viet Nam nhìn xung quanh
take a nap (teɪk ə næp)
Viet Nam làm một giấc ngủ ngắn
take a picture (teɪk ə ˈpɪkʧə)
Viet Nam chụp hình
take a rake-off (teɪk ə ˈreɪkˈɒf)
Viet Nam bớt xén
take a rest (teɪk ə rɛst)
Viet Nam nghỉ ngơi một lúc
take a sample (teɪk ə ˈsɑːmpᵊl)
Viet Nam lấy mẫu
take a shower (teɪk ə ˈʃaʊə)
Viet Nam tắm
take a stroll (teɪk ə strəʊl)
Viet Nam làm một cuộc đi dạo
take advantage of (teɪk ədˈvɑːntɪʤ ɒv)
Viet Nam bóc lột
take an exam (teɪk ən ɪɡˈzæm)
Viet Nam làm bài thi
take an oath (teɪk ən əʊθ)
Viet Nam ăn thể
take apart sth (teɪk əˈpɑːt sth)
Viet Nam mở ra để kiểm tra thứ gì xem nó hoạt động ra sao
take away (teɪk əˈweɪ)
Viet Nam mang đi
take back (teɪk bæk)
Viet Nam rút lại
take bribes (teɪk braɪbz)
Viet Nam ăn đút lót
take care of oneself (teɪk keər ɒv wʌnˈsɛlf)
Viet Nam chăm sóc ai
take charge of (teɪk ʧɑːʤ ɒv)
Viet Nam đảm trách
take cover (teɪk ˈkʌvə)
Viet Nam ẩn núp
take down (teɪk daʊn)
Viet Nam đốn hạ
take flight (teɪk flaɪt)
Viet Nam bỏ chảy
take great pains to do sth (teɪk ɡreɪt peɪnz tuː duː sth)
Viet Nam dồn tâm trí vào việc gì
take hold of sth or sb (teɪk həʊld ɒv sth ɔː sb)
Viet Nam túm lấy ai
take hostage (teɪk ˈhɒstɪʤ)
Viet Nam Bắt giữ tại chỗ,bắt quả tang
take into account (teɪk ˈɪntuː əˈkaʊnt)
Viet Nam tính đến
take into custody (teɪk ˈɪntuː ˈkʌstədi)
Viet Nam bị bắt giữ
take leave of sb (teɪk liːv ɒv sb)
Viet Nam chia tay
take notice of (teɪk ˈnəʊtɪs ɒv)
Viet Nam để ý đến
take off from work (teɪk ɒf frɒm wɜːk)
Viet Nam nghỉ việc một thời gian vì lý do cá nhân
take off sth (teɪk ɒf sth)
Viet Nam cởi quần áo
take on (teɪk ɒn)
Viet Nam trở nên buồn
take on a role (teɪk ɒn ə rəʊl)
Viet Nam cáng đáng một vai trò
take on sth (teɪk ɒn sth)
Viet Nam có vẻ bề ngoài mới
take one’s leave (teɪk wʌnz liːv)
Viet Nam bái biệt
take one’s own life (teɪk wʌnz əʊn laɪf)
Viet Nam tự kết liễu đời mình
take out (teɪk aʊt)
Viet Nam đồ ăn mang đi
take over (teɪk ˈəʊvə)
Viet Nam tiếp quản
take part in (teɪk pɑːt ɪn)
Viet Nam tham gia vào
take part in an imperial banquet (teɪk pɑːt ɪn ən ɪmˈpɪəriəl ˈbæŋkwɪt)
Viet Nam ăn yến
take place (teɪk pleɪs)
Viet Nam diễn ra
take refuge (teɪk ˈrɛfjuːʤ)
Viet Nam ẩn nấp
take refuge in sth (teɪk ˈrɛfjuːʤ ɪn sth)
Viet Nam tìm chỗ ẩn náu
take responsibility for (teɪk rɪˌspɒnsɪˈbɪləti fɔː)
Viet Nam chịu trách nhiệm cho
take revenge (teɪk rɪˈvɛnʤ)
Viet Nam báo oán
take root (teɪk ruːt)
Viet Nam trở nên vững chắc
take root in (teɪk ruːt ɪn)
Viet Nam bén rễ vào cái gì
take sb into custody (teɪk sb ˈɪntuː ˈkʌstədi)
Viet Nam bắt giam
take sb’s pulse (teɪk sb's pʌls)
Viet Nam án mạch
take shelter (teɪk ˈʃɛltə)
Viet Nam ẩn nấp
take stealthy rake off (teɪk ˈstɛlθi reɪk ɒf)
Viet Nam ăn bớt
take sth up (teɪk sth ʌp)
Viet Nam bắt đầu làm quen với
take the place of (teɪk ðə pleɪs ɒv)
Viet Nam thay thế vào chỗ của

Pages